Radeon HD 7750: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon HD 7750 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.39% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon HD 7750 vào 15 Tháng 2 2012 với giá đề xuất $109 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 676 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.28 | |
Hiệu quả năng lượng | 5.49 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | |
Loại | Desktop | |
Thiết kế | reference | |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | từ 14,999 (Quadro Plex 7000) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số Boost | 800 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 16 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 32 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | |
Chiều dài | 168 mm | |
Độ dày | 1-slot | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | |
Eyefinity | + | |
HDMI | + | |
Hỗ trợ DisplayPort | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | |
FreeSync | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | |
Shader Model | 5.1 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 1.2 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon HD 7750.
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 7750 từ NVIDIA là GeForce GTX 460 768MB, hiệu suất gần như tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 7750 từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 7750.