FirePro D700: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro D700 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 13.57% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro D700 vào 18 Tháng 1 2014. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.37 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 263.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 279 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 274 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.54từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahiti
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân850 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn4,313 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture108.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm
Độ dày2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1370 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ263.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro D700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro D700 13.57

Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của FirePro D700.


Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro D700, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro D700 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


RTX A400 100.52
FirePro D700 100
GRID M60-2Q 96.32

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro D700 từ NVIDIA là RTX A400, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro D700 từ NVIDIA:

Quadro K5200 112.82
Tesla K80 108.33
RTX A400 100.52
FirePro D700 100
GRID M60-2Q 96.32
Tesla K40c 83.2
Tesla K20m 82.02

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro D700.

Tất cả các so sánh với FirePro D700

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.