Quadro M4000M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro M4000M mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 13.74% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro M4000M vào 18 Tháng 8 2015. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Maxwell 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 160 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.92từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,280từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân975 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1013 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn5,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture78.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1253 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ160 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Display Port1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+
3D Vision Pro+
Mosaic+
nView Display Management+
Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA5.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6140

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M4000M 19918

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M4000M 21133

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M4000M 53

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M4000M 56

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M4000M 89

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M4000M 110

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M4000M 80

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M4000M 68

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

M4000M 27

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M4000M 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M4000M 7

SPECviewperf 12 - Showcase

M4000M 45

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M4000M 56

SPECviewperf 12 - Catia

M4000M 80

SPECviewperf 12 - Solidworks

M4000M 89

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M4000M 110

SPECviewperf 12 - Creo

M4000M 68

SPECviewperf 12 - Medical

M4000M 27

SPECviewperf 12 - Energy

M4000M 6.5

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro M4000M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
4K20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
Counter-Strike 2 80−85
Cyberpunk 2077 30−35

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 80−85
Cyberpunk 2077 30−35
Far Cry 5 50−55
Fortnite 80−85
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
Valorant 120−130

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
Battlefield 5 60−65
Counter-Strike 2 80−85
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 90−95
Far Cry 5 50−55
Fortnite 80−85
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 45−50
Grand Theft Auto V 55−60
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 90−95
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
Valorant 120−130

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
Grand Theft Auto V 24−27
Metro Exodus 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Valorant 150−160

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 12−14
Far Cry 5 30−35
Forza Horizon 4 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
Counter-Strike 2 10−12
Grand Theft Auto V 27−30
Metro Exodus 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
Valorant 80−85

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 6−7
Dota 2 50−55
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro M4000M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro M4000M từ AMD là Radeon Pro 5300M, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro M4000M từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro M4000M.

Tất cả các so sánh với Quadro M4000M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.