Quadro M1000M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro M1000M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 6.44% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro M1000M vào 18 Tháng 8 2015 với giá đề xuất $200.89. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Maxwell và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB/4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 80 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-A (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 40 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.64
Hiệu quả năng lượng12.97từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân993 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1072 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn1,870 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture31.78từ 1,968 (RTX PRO 6000 Blackwell)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L1 Cache256 KBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache2 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1253 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ80 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Display Port1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+
3D Vision Pro+
Mosaic+
nView Display Management+
Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model5.1
OpenGL4.5từ 4.6 (RTX PRO 5000 Blackwell)
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA5.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M
6.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2848
Mẫu: 1847

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8544

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M1000M 8035

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M1000M 8471

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M1000M 45

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M1000M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M1000M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M1000M 34

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

M1000M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M1000M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M1000M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

M1000M 59

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M1000M 31

SPECviewperf 12 - Creo

M1000M 34

SPECviewperf 12 - Medical

M1000M 12

SPECviewperf 12 - Energy

M1000M 1.7

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro M1000M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
4K13

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
4K15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 14−16
Hogwarts Legacy 12−14

Full HD
Medium

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 35−40
Cyberpunk 2077 14−16
Far Cry 5 21−24
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Hogwarts Legacy 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Valorant 75−80

Full HD
High

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 35−40
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 50−55
Far Cry 5 21−24
Fortnite 40−45
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Grand Theft Auto V 24−27
Hogwarts Legacy 12−14
Metro Exodus 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 19
Valorant 75−80

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30−33
Cyberpunk 2077 14−16
Dota 2 50−55
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 30−35
Hogwarts Legacy 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 11
Valorant 75−80

Full HD
Epic

Fortnite 40−45

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
Grand Theft Auto V 9−10
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 75−80

1440p
Ultra

Battlefield 5 12−14
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 14−16
Forza Horizon 4 16−18
Hogwarts Legacy 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11

1440p
Epic

Fortnite 14−16

4K
High

Counter-Strike 2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
Hogwarts Legacy 2−3
Metro Exodus 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 7
Valorant 35−40

4K
Ultra

Battlefield 5 6−7
Counter-Strike 2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 24−27
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 10−12
Hogwarts Legacy 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8

4K
Epic

Fortnite 7−8

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro M1000M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M1000M 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro M1000M từ AMD là FirePro W7170M, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro M1000M từ AMD:

Quadro M1000M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro M1000M.

Tất cả các so sánh với Quadro M1000M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 599 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.