FirePro S10000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro S10000 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 11.98% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro S10000 vào 12 Tháng 11 2012 với giá đề xuất $3,599 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 480 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 305 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 750 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66
Hiệu quả năng lượng2.28từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahiti
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân825 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost950 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn4,313 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture106.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs112từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm
Độ dày2-slot
Form factorFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1250 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ480 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

S10000 11.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4768

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
S10000 30631

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

S10000 34145

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro S10000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro S10000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


FirePro S9000 106.09
FirePro S9050 102.75
FirePro S10000 100
Tesla K40c 94.24

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro S10000 từ NVIDIA là Tesla K40c, trung bình chậm hơn 6% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro S10000 từ NVIDIA:

Tesla K80 122.7
RTX A400 113.86
GRID M60-2Q 109.1
FirePro S10000 100
Tesla K40c 94.24
Tesla K20m 92.9
Tesla K20Xm 92.32

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro S10000.

Tất cả các so sánh với FirePro S10000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S10000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.