FirePro V7900: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro V7900 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.63% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro V7900 vào 24 Tháng 5 2011. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc TeraScale 3 và quy trình công nghệ 40 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 160 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 279 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 151 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.68từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaCayman
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân725 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn2,640 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture58.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.856 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm
Độ dày1-slot
Form factorFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1250 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ160 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort
StereoOutput3D+
Số cổng DisplayPort4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro V7900 5.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V7900 2241

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro V7900, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro V7900 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


GRID K240Q 113.32
P106-090 109.24
FirePro V7900 100
Quadro K620 99.29
Tesla M2070 85.79

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro V7900 từ NVIDIA là Quadro K620, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro V7900 từ NVIDIA:

Quadro 6000 120.07
GRID K240Q 113.32
P106-090 109.24
FirePro V7900 100
Quadro K620 99.29
Tesla M2070 85.79

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro V7900.

Tất cả các so sánh với FirePro V7900

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.