Quadro M2000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro M2000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.95% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro M2000 vào 8 Tháng 4 2016 với giá đề xuất $437.75 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Maxwell 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ 128-bit với tốc độ 1.65 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông Up to 106 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa 1 khe, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 201 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.79
Hiệu quả năng lượng9.48từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM206
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân796 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1163 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn2,940 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture55.82từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mm
Độ dày2.5 cm
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1653 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+
Mosaic+
nView Desktop Management+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model6.4
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA5.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2000 8.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3999

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14577

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2000 14320

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2000 13100

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro M2000 34

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro M2000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro M2000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


FirePro W7000 106.37
FirePro W8000 104.13
FirePro D500 103.02
Quadro M2000 100
Quadro K5000 99.66
GRID M60-8Q 97.09
FirePro D300 96.65

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro M2000 từ AMD là FirePro D500, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro M2000 từ AMD:

FirePro W7000 106.37
FirePro W8000 104.13
FirePro D500 103.02
Quadro M2000 100
FirePro D300 96.65

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro M2000.

Tất cả các so sánh với Quadro M2000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.