FirePro D500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro D500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 9.22% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro D500 vào 18 Tháng 1 2014. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 3 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.27 GHz, và kết hợp với giao diện 384 Bit, điều này tạo ra băng thông 243.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 279 mm. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 274 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.67từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahiti
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân725 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn4,313 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture69.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs96từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm
Độ dày2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1270 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro D500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro D500 9.22

Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của FirePro D500.


Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro D500, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro D500 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro K4200 105.21
FirePro W7000 103.25
FirePro W8000 101.08
FirePro D500 100
Quadro M2000 97.07
Quadro K5000 96.75
GRID M60-8Q 94.25

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro D500 từ NVIDIA là Quadro M2000, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro D500 từ NVIDIA:

Tesla K20m 107.59
Tesla K20Xm 106.83
Quadro K4200 105.21
FirePro D500 100
Quadro M2000 97.07
Quadro K5000 96.75
GRID M60-8Q 94.25

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro D500.

Tất cả các so sánh với FirePro D500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.