Radeon HD 6790: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 6790 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.82% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 6790 vào 4 Tháng 4 2011 với giá đề xuất $149. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.05 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 134.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 198 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77
Hiệu quả năng lượng1.87từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaBarts
LoạiDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân840 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,700 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture33.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1050 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6790 3.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6790 1584

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 2887

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 13637

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 6790, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
Full HD61

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Hogwarts Legacy 8−9

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Far Cry 5 10−12
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 14−16
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 35−40
Far Cry 5 10−12
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 9−10
Grand Theft Auto V 12−14
Hogwarts Legacy 8−9
Metro Exodus 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 35−40
Far Cry 5 10−12
Forza Horizon 4 18−20
Hogwarts Legacy 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 40−45

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 9−10
Hogwarts Legacy 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 18−20

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 12−14
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 6790 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 6790 từ NVIDIA là GeForce GTX 550 Ti, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 6790 từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 6790.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 6790

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 156 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.