RTX A4000 Mobile vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
33.49
+3.6%

RTX A4000 Mobile chỉ vượt qua RTX 4050 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng23.0551.18
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202560
Tần số nhân1140 MHz1455 MHz
Tần số Boost1680 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs8048
TMUs16080
Tensor Cores16080
Ray Tracing Cores4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 33.49
+3.6%
RTX 4050 Mobile 32.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 14963
+3.6%
RTX 4050 Mobile 14444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−1.1%
96
+1.1%
1440p50−55
+0%
50
+0%
4K30−35
+0%
30
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+3.5%
190−200
−3.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−24.1%
103
+24.1%
Hogwarts Legacy 80−85
−10.8%
92
+10.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Counter-Strike 2 200−210
+24.1%
166
−24.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+1.2%
82
−1.2%
Far Cry 5 110−120
−7.8%
125
+7.8%
Fortnite 150−160
+2.6%
150−160
−2.6%
Forza Horizon 4 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
Forza Horizon 5 110−120
−1.8%
115
+1.8%
Hogwarts Legacy 80−85
+12.2%
74
−12.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%
Valorant 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Counter-Strike 2 200−210
+83.9%
112
−83.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+20.3%
69
−20.3%
Dota 2 140−150
−19%
169
+19%
Far Cry 5 110−120
−1.7%
118
+1.7%
Fortnite 150−160
+2.6%
150−160
−2.6%
Forza Horizon 4 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
Forza Horizon 5 110−120
+4.6%
108
−4.6%
Grand Theft Auto V 120−130
−2.5%
125
+2.5%
Hogwarts Legacy 80−85
+33.9%
62
−33.9%
Metro Exodus 85−90
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−24.8%
156
+24.8%
Valorant 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Cyberpunk 2077 80−85
+27.7%
65
−27.7%
Dota 2 140−150
−14.1%
162
+14.1%
Far Cry 5 110−120
+6.4%
109
−6.4%
Forza Horizon 4 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
Hogwarts Legacy 80−85
+59.6%
52
−59.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+56.3%
80
−56.3%
Valorant 210−220
+55.8%
138
−55.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+2.6%
150−160
−2.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+15.2%
79
−15.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+3.3%
240−250
−3.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+24.1%
58
−24.1%
Metro Exodus 50−55
+4%
50
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+1.6%
240−250
−1.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+10.8%
37
−10.8%
Far Cry 5 85−90
+26.1%
69
−26.1%
Forza Horizon 4 100−110
+4.1%
95−100
−4.1%
Hogwarts Legacy 40−45
+22.9%
35
−22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+17.2%
58
−17.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+75%
24
−75%
Grand Theft Auto V 75−80
+26.7%
60
−26.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
−40.6%
45
+40.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+26.7%
45
−26.7%
Valorant 210−220
+3.3%
210−220
−3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18
+0%
Dota 2 100−110
−9.5%
115
+9.5%
Far Cry 5 45−50
+9.3%
43
−9.3%
Forza Horizon 4 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+4.5%
22
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+6.8%
40−45
−6.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4.5%
40−45
−4.5%

Vậy RTX A4000 Mobile và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 84%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (76%)
  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.49 32.33
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 50 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3145 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.