Quadro RTX 3000 (di động) vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và RTX A4000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
22.62

RTX A4000 Mobile vượt qua RTX 3000 (di động) với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.5123.24
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045120
Tần số nhân945 MHz1140 MHz
Tần số Boost1380 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs144160
Tensor Cores288160
Ray Tracing Cores3640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 (di động) 22.62
RTX A4000 Mobile 33.57
+48.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
RTX A4000 Mobile 15009
+48.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−47.4%
140−150
+47.4%
4K88
−47.7%
130−140
+47.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−58.8%
100−110
+58.8%
Counter-Strike 2 140−150
−45.1%
200−210
+45.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−58.8%
100−110
+58.8%
Battlefield 5 95−100
−30.9%
120−130
+30.9%
Counter-Strike 2 140−150
−45.1%
200−210
+45.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%
Far Cry 5 80−85
−40.2%
110−120
+40.2%
Fortnite 120−130
−31.4%
150−160
+31.4%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 75−80
−44.9%
110−120
+44.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−50%
140−150
+50%
Valorant 160−170
−28%
210−220
+28%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−58.8%
100−110
+58.8%
Battlefield 5 95−100
−30.9%
120−130
+30.9%
Counter-Strike 2 140−150
−45.1%
200−210
+45.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−6.9%
270−280
+6.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%
Dota 2 132
−7.6%
140−150
+7.6%
Far Cry 5 80−85
−40.2%
110−120
+40.2%
Fortnite 120−130
−31.4%
150−160
+31.4%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
Forza Horizon 5 75−80
−44.9%
110−120
+44.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−37.1%
120−130
+37.1%
Metro Exodus 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−50%
140−150
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−13.8%
120−130
+13.8%
Valorant 160−170
−28%
210−220
+28%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−30.9%
120−130
+30.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.7%
80−85
+53.7%
Dota 2 121
−17.4%
140−150
+17.4%
Far Cry 5 80−85
−40.2%
110−120
+40.2%
Forza Horizon 4 95−100
−42.9%
140−150
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−50%
140−150
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−121%
120−130
+121%
Valorant 160−170
−28%
210−220
+28%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−31.4%
150−160
+31.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−65.5%
90−95
+65.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−43.9%
240−250
+43.9%
Grand Theft Auto V 45−50
−60%
70−75
+60%
Metro Exodus 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−19.8%
240−250
+19.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−38.2%
90−95
+38.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−64%
40−45
+64%
Far Cry 5 55−60
−52.6%
85−90
+52.6%
Forza Horizon 4 60−65
−59.4%
100−110
+59.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−59.5%
65−70
+59.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−59.3%
90−95
+59.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Counter-Strike 2 24−27
−68%
40−45
+68%
Grand Theft Auto V 45−50
−67.4%
75−80
+67.4%
Metro Exodus 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−54.1%
55−60
+54.1%
Valorant 140−150
−52.8%
220−230
+52.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−50%
55−60
+50%
Counter-Strike 2 24−27
−68%
40−45
+68%
Cyberpunk 2077 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Dota 2 88
−20.5%
100−110
+20.5%
Far Cry 5 27−30
−67.9%
45−50
+67.9%
Forza Horizon 4 40−45
−55.8%
65−70
+55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−80.8%
45−50
+80.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−70.4%
45−50
+70.4%

Vậy RTX 3000 (di động) và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 121%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.62 33.57
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 115 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 48.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.