RTX A4000 Mobile vs Radeon RX 6850M XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6850M XT vượt qua RTX A4000 Mobile với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 122 | 81 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 23.48 | 18.78 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | Navi 22 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 2560 |
Tần số nhân | 1140 MHz | 2321 MHz |
Tần số Boost | 1680 MHz | 2581 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 165 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 268.8 | 413.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 17.2 TFLOPS | 13.21 TFLOPS |
ROPs | 80 | 64 |
TMUs | 160 | 160 |
Tensor Cores | 160 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 40 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384.0 GB/s | 384.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 110−120
−22.7%
| 135
+22.7%
|
1440p | 70−75
−21.4%
| 85
+21.4%
|
4K | 45−50
−26.7%
| 57
+26.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 100−110
−16.5%
|
120−130
+16.5%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
−19.5%
|
95−100
+19.5%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−90.5%
|
160
+90.5%
|
Atomic Heart | 100−110
−16.5%
|
120−130
+16.5%
|
Battlefield 5 | 120−130
−8.7%
|
130−140
+8.7%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
−19.5%
|
95−100
+19.5%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−61.9%
|
136
+61.9%
|
Far Cry 5 | 110−120
+5.5%
|
109
−5.5%
|
Fortnite | 160−170
−11.9%
|
170−180
+11.9%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
−14.2%
|
160−170
+14.2%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−15.9%
|
120−130
+15.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−11%
|
160−170
+11%
|
Valorant | 210−220
−10.2%
|
230−240
+10.2%
|
Atomic Heart | 100−110
−16.5%
|
120−130
+16.5%
|
Battlefield 5 | 120−130
−8.7%
|
130−140
+8.7%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
−19.5%
|
95−100
+19.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−26.2%
|
106
+26.2%
|
Dota 2 | 140−150
+25.7%
|
113
−25.7%
|
Far Cry 5 | 110−120
+9.5%
|
105
−9.5%
|
Fortnite | 160−170
−11.9%
|
170−180
+11.9%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
−14.2%
|
160−170
+14.2%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−15.9%
|
120−130
+15.9%
|
Grand Theft Auto V | 120−130
−2.4%
|
126
+2.4%
|
Metro Exodus | 85−90
−34.9%
|
116
+34.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−11%
|
160−170
+11%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
−58.4%
|
198
+58.4%
|
Valorant | 210−220
−10.2%
|
230−240
+10.2%
|
Battlefield 5 | 120−130
−8.7%
|
130−140
+8.7%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
−19.5%
|
95−100
+19.5%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−3.6%
|
87
+3.6%
|
Dota 2 | 140−150
+49.5%
|
95
−49.5%
|
Far Cry 5 | 110−120
+12.7%
|
102
−12.7%
|
Forza Horizon 4 | 140−150
−14.2%
|
160−170
+14.2%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−12.1%
|
120−130
+12.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−11%
|
160−170
+11%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 120−130
+2.5%
|
122
−2.5%
|
Valorant | 210−220
−10.2%
|
230−240
+10.2%
|
Fortnite | 160−170
−11.9%
|
170−180
+11.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−14.7%
|
280−290
+14.7%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
−21.9%
|
89
+21.9%
|
Metro Exodus | 50−55
−28.3%
|
68
+28.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 240−250
−7.6%
|
260−270
+7.6%
|
Battlefield 5 | 90−95
−11.7%
|
100−110
+11.7%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−10.3%
|
30−35
+10.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−31%
|
55
+31%
|
Far Cry 5 | 85−90
−13.8%
|
99
+13.8%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
−18.4%
|
120−130
+18.4%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−7.7%
|
70−75
+7.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−20.9%
|
80−85
+20.9%
|
Fortnite | 95−100
−17.9%
|
110−120
+17.9%
|
Atomic Heart | 27−30
−17.2%
|
30−35
+17.2%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−16.7%
|
21−24
+16.7%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
−26.9%
|
99
+26.9%
|
Metro Exodus | 30−35
−18.2%
|
35−40
+18.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
−26.3%
|
72
+26.3%
|
Valorant | 220−230
−14%
|
250−260
+14%
|
Battlefield 5 | 55−60
−15.5%
|
65−70
+15.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−16.7%
|
21−24
+16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−36.8%
|
26
+36.8%
|
Dota 2 | 100−110
+35.9%
|
78
−35.9%
|
Far Cry 5 | 45−50
−44.7%
|
68
+44.7%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−20.6%
|
80−85
+20.6%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−2.6%
|
40−45
+2.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−27.7%
|
60−65
+27.7%
|
Fortnite | 45−50
−21.7%
|
55−60
+21.7%
|
Vậy RTX A4000 Mobile và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6850M XT nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
- RX 6850M XT nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
- RX 6850M XT nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 49%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 90%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
- RX 6850M XT tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (86%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.38 | 45.20 |
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 4 Tháng 1 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 165 Watt |
RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 14.8%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn RTX A4000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6850M XT dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.