NVIDIA RTX A4500 Embedded: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

RTX A4500 Embedded mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.19% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX A4500 Embedded vào 30 Tháng 3 2022. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 384.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 80 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất301
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.30từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân510 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Tần số Boost1215 MHztừ 1000 (HD Graphics (Haswell))
Số lượng bóng bán dẫn17,400 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture223.6từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.31 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
ROPs96từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs184từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Tensor Cores184từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
Ray Tracing Cores46từ 188 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
L1 Cache5.8 MBtừ 64 MB (Data Center GPU Max 1550)
L2 Cache4 MBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Embedded
19.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Embedded 8485
Samples: 11

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên RTX A4500 Embedded, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của RTX A4500 Embedded so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX A4500 Embedded từ AMD là Radeon Pro 580, trung bình chậm hơn 9% và thấp hơn 19 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của RTX A4500 Embedded từ AMD:

RTX A4500 Embedded 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX A4500 Embedded.

Tất cả các so sánh với RTX A4500 Embedded

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A4500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.