RTX A4000 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6,115 Watt
39.43

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.6023.64
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203072
Tần số nhân1140 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture268.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A4000 Mobile 39.43
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.49
+0.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 15154
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15175
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+5%
80−85
−5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+5%
80−85
−5%
Forza Horizon 4 190−200
+1.1%
190−200
−1.1%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Metro Exodus 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
Red Dead Redemption 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Valorant 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+5%
80−85
−5%
Dota 2 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Far Cry 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Fortnite 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Forza Horizon 4 190−200
+1.1%
190−200
−1.1%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Grand Theft Auto V 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Metro Exodus 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%
Red Dead Redemption 2 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+5%
80−85
−5%
Dota 2 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Far Cry 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Forza Horizon 4 190−200
+1.1%
190−200
−1.1%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%
Valorant 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Forza Horizon 4 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
Forza Horizon 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 75−80
+4%
75−80
−4%
Grand Theft Auto V 75−80
+4%
75−80
−4%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+4%
75−80
−4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 75−80
+4%
75−80
−4%
Far Cry 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.43 39.49
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4000 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.