GeForce RTX 3060 Ti vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6,200 Watt
50.73
+35.2%

RTX 3060 Ti vượt qua RTX A4000 Mobile với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51118
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2923.53
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48645120
Tần số nhân1410 MHz1140 MHz
Tần số Boost1665 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture253.1268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs8080
TMUs152160
Tensor Cores152160
Ray Tracing Cores3840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 Ti 50.73
+35.2%
RTX A4000 Mobile 37.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20429
+35.2%
RTX A4000 Mobile 15110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
+42%
100−110
−42%
1440p78
+41.8%
55−60
−41.8%
4K49
+40%
35−40
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.81không có dữ liệu
1440p5.12không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
+94%
80−85
−94%
Cyberpunk 2077 83
−1.2%
80−85
+1.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+10.5%
100−110
−10.5%
Counter-Strike 2 124
+49.4%
80−85
−49.4%
Cyberpunk 2077 91
+8.3%
80−85
−8.3%
Forza Horizon 4 220
+14.6%
190−200
−14.6%
Forza Horizon 5 155
+53.5%
100−110
−53.5%
Metro Exodus 113
+20.2%
90−95
−20.2%
Red Dead Redemption 2 95−100
+27.3%
75−80
−27.3%
Valorant 320
+103%
150−160
−103%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+10.5%
100−110
−10.5%
Counter-Strike 2 106
+27.7%
80−85
−27.7%
Cyberpunk 2077 81
−3.7%
80−85
+3.7%
Dota 2 142
+15.4%
120−130
−15.4%
Far Cry 5 103
+5.1%
95−100
−5.1%
Fortnite 210−220
+23.8%
170−180
−23.8%
Forza Horizon 4 192
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 136
+34.7%
100−110
−34.7%
Grand Theft Auto V 141
+14.6%
120−130
−14.6%
Metro Exodus 97
+3.2%
90−95
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+7%
200−210
−7%
Red Dead Redemption 2 89
+15.6%
75−80
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+24.3%
140−150
−24.3%
Valorant 220−230
+43.7%
150−160
−43.7%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+10.5%
100−110
−10.5%
Counter-Strike 2 97
+16.9%
80−85
−16.9%
Cyberpunk 2077 75
−12%
80−85
+12%
Dota 2 135
+9.8%
120−130
−9.8%
Far Cry 5 110−120
+14.3%
95−100
−14.3%
Forza Horizon 4 174
−10.3%
190−200
+10.3%
Forza Horizon 5 115
+13.9%
100−110
−13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+7%
200−210
−7%
Valorant 274
+73.4%
150−160
−73.4%

1440p
High Preset

Dota 2 97
+32.9%
70−75
−32.9%
Grand Theft Auto V 97
+32.9%
70−75
−32.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 57
+46.2%
35−40
−46.2%
World of Tanks 300−350
+36.8%
250−260
−36.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+16.4%
70−75
−16.4%
Cyberpunk 2077 50
+25%
40−45
−25%
Far Cry 5 160−170
+26%
120−130
−26%
Forza Horizon 4 139
+21.9%
110−120
−21.9%
Forza Horizon 5 99
+50%
65−70
−50%
Metro Exodus 93
+9.4%
85−90
−9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+52.2%
65−70
−52.2%
Valorant 219
+76.6%
120−130
−76.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Dota 2 107
+37.2%
75−80
−37.2%
Grand Theft Auto V 107
+37.2%
75−80
−37.2%
Metro Exodus 43
+30.3%
30−35
−30.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+43.8%
120−130
−43.8%
Red Dead Redemption 2 38
+46.2%
24−27
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+37.2%
75−80
−37.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+43.5%
45−50
−43.5%
Counter-Strike 2 15
−13.3%
16−18
+13.3%
Cyberpunk 2077 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Dota 2 109
+39.7%
75−80
−39.7%
Far Cry 5 90−95
+56.9%
55−60
−56.9%
Fortnite 85−90
+55.4%
55−60
−55.4%
Forza Horizon 4 84
+29.2%
65−70
−29.2%
Forza Horizon 5 81
+119%
35−40
−119%
Valorant 122
+87.7%
65−70
−87.7%

Vậy RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 119%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (87%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.73 37.52
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 12 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 115 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn RTX A4000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.