GeForce RTX 2080 Super Max-Q vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Max-Q
2020
8 GB GDDR6, 80 Watt
34.43

RTX A4000 Mobile vượt qua RTX 2080 Super Max-Q với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.7623.61
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30725120
Tần số nhân735 MHz1140 MHz
Tần số Boost1080 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture207.4268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.636 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs192160
Tensor Cores384160
Ray Tracing Cores4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Super Max-Q 34.43
RTX A4000 Mobile 38.00
+10.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super Max-Q 13707
RTX A4000 Mobile 15129
+10.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−1.9%
110−120
+1.9%
1440p72
−4.2%
75−80
+4.2%
4K49
−2%
50−55
+2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−13.9%
80−85
+13.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−12%
80−85
+12%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
−19.5%
100−110
+19.5%
Counter-Strike 2 70−75
−13.9%
80−85
+13.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−12%
80−85
+12%
Forza Horizon 4 160−170
−13%
190−200
+13%
Forza Horizon 5 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Metro Exodus 103
+9.6%
90−95
−9.6%
Red Dead Redemption 2 100
+29.9%
75−80
−29.9%
Valorant 168
+7%
150−160
−7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−5.1%
100−110
+5.1%
Counter-Strike 2 70−75
−13.9%
80−85
+13.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−12%
80−85
+12%
Dota 2 121
−1.7%
120−130
+1.7%
Far Cry 5 82
−19.5%
95−100
+19.5%
Fortnite 160−170
−6.8%
170−180
+6.8%
Forza Horizon 4 160−170
−13%
190−200
+13%
Forza Horizon 5 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Grand Theft Auto V 120
−1.7%
120−130
+1.7%
Metro Exodus 78
−20.5%
90−95
+20.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%
Red Dead Redemption 2 56
−37.5%
75−80
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−12.1%
130−140
+12.1%
Valorant 102
−53.9%
150−160
+53.9%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
−35.1%
100−110
+35.1%
Counter-Strike 2 70−75
−13.9%
80−85
+13.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−12%
80−85
+12%
Dota 2 118
−4.2%
120−130
+4.2%
Far Cry 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Forza Horizon 4 160−170
−13%
190−200
+13%
Forza Horizon 5 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%
Valorant 154
−1.9%
150−160
+1.9%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
−12.3%
70−75
+12.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−12.3%
70−75
+12.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 36
−8.3%
35−40
+8.3%
World of Tanks 220−230
−9.6%
250−260
+9.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+5.6%
70−75
−5.6%
Counter-Strike 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Far Cry 5 110−120
−11.4%
120−130
+11.4%
Forza Horizon 4 100−110
−12.9%
110−120
+12.9%
Forza Horizon 5 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Metro Exodus 75
−13.3%
85−90
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−13.3%
65−70
+13.3%
Valorant 117
−5.1%
120−130
+5.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 72
−6.9%
75−80
+6.9%
Grand Theft Auto V 72
−6.9%
75−80
+6.9%
Metro Exodus 32
−3.1%
30−35
+3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−11.4%
120−130
+11.4%
Red Dead Redemption 2 24
−8.3%
24−27
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−6.9%
75−80
+6.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 46
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 102
+32.5%
75−80
−32.5%
Far Cry 5 50−55
−13.7%
55−60
+13.7%
Fortnite 45−50
−14.3%
55−60
+14.3%
Forza Horizon 4 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Forza Horizon 5 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Valorant 64
−1.6%
65−70
+1.6%

Vậy RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 32%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.43 38.00
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 115 Watt

RTX 2080 Super Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 10.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Super Max-Q và RTX A4000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Super Max-Q hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.