Iris Xe Graphics G7 96EUs vs RTX A4000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
7.91

RTX A4000 Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.4923.24
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965120
Tần số nhân400 MHz1140 MHz
Tần số Boost1350 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−307%
110−120
+307%
1440p15
−300%
60−65
+300%
4K12
−317%
50−55
+317%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 26
−315%
100−110
+315%
Counter-Strike 2 45−50
−358%
200−210
+358%
Cyberpunk 2077 19
−337%
80−85
+337%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18
−500%
100−110
+500%
Battlefield 5 41
−210%
120−130
+210%
Counter-Strike 2 45−50
−358%
200−210
+358%
Cyberpunk 2077 16
−419%
80−85
+419%
Far Cry 5 26
−342%
110−120
+342%
Fortnite 30
−430%
150−160
+430%
Forza Horizon 4 35−40
−268%
140−150
+268%
Forza Horizon 5 35
−223%
110−120
+223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−365%
140−150
+365%
Valorant 124
−73.4%
210−220
+73.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
−800%
100−110
+800%
Battlefield 5 35
−263%
120−130
+263%
Counter-Strike 2 45−50
−358%
200−210
+358%
Counter-Strike: Global Offensive 96
−189%
270−280
+189%
Cyberpunk 2077 13
−538%
80−85
+538%
Dota 2 51
−178%
140−150
+178%
Far Cry 5 25
−360%
110−120
+360%
Fortnite 21
−657%
150−160
+657%
Forza Horizon 4 35−40
−268%
140−150
+268%
Forza Horizon 5 31
−265%
110−120
+265%
Grand Theft Auto V 17
−618%
120−130
+618%
Metro Exodus 15
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−365%
140−150
+365%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−313%
120−130
+313%
Valorant 112
−92%
210−220
+92%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−323%
120−130
+323%
Cyberpunk 2077 11
−655%
80−85
+655%
Dota 2 47
−202%
140−150
+202%
Far Cry 5 23
−400%
110−120
+400%
Forza Horizon 4 35−40
−268%
140−150
+268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−365%
140−150
+365%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−786%
120−130
+786%
Valorant 23
−835%
210−220
+835%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
−960%
150−160
+960%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−507%
90−95
+507%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−277%
240−250
+277%
Grand Theft Auto V 7
−929%
70−75
+929%
Metro Exodus 9−10
−478%
50−55
+478%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−307%
170−180
+307%
Valorant 95−100
−156%
240−250
+156%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−370%
90−95
+370%
Cyberpunk 2077 7
−486%
40−45
+486%
Far Cry 5 16
−444%
85−90
+444%
Forza Horizon 4 21−24
−386%
100−110
+386%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−415%
65−70
+415%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−422%
90−95
+422%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−314%
27−30
+314%
Counter-Strike 2 2−3
−2000%
40−45
+2000%
Grand Theft Auto V 8
−863%
75−80
+863%
Metro Exodus 4−5
−725%
30−35
+725%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−375%
55−60
+375%
Valorant 45−50
−389%
220−230
+389%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−470%
55−60
+470%
Counter-Strike 2 2−3
−2000%
40−45
+2000%
Cyberpunk 2077 3−4
−533%
18−20
+533%
Dota 2 20
−430%
100−110
+430%
Far Cry 5 9−10
−422%
45−50
+422%
Forza Horizon 4 14−16
−379%
65−70
+379%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−488%
45−50
+488%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−475%
45−50
+475%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 317% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.91 33.57
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 115 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 310.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 324.4%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1008 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.