Radeon Pro 5600M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 5600M mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 20.66% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 5600M vào 15 Tháng 6 2020. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc RDNA 1.0 và quy trình công nghệ 7 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 0.77 GHz, và kết hợp với giao diện 2048 Bit, điều này tạo ra băng thông 394.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 50 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.83từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1030 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture164.8từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs160từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ770 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5600M 20.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 5600M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 45−50

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 45−50
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 70−75
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
Valorant 150−160

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
Cyberpunk 2077 45−50
Dota 2 110−120
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 70−75
Grand Theft Auto V 80−85
Metro Exodus 45−50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
Valorant 150−160

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 45−50
Dota 2 110−120
Far Cry 5 75−80
Forza Horizon 4 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
Valorant 150−160

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 30−33
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 190−200

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Cyberpunk 2077 21−24
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 21−24
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
Valorant 130−140

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 75−80
Far Cry 5 24−27
Forza Horizon 4 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 5600M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro P4200 105.03
Radeon Pro 5600M 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 5600M từ NVIDIA là Quadro P3200 Max-Q, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 5600M từ NVIDIA:

Quadro P4200 105.03
Radeon Pro 5600M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 5600M.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 5600M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.