RTX A4000 Mobile vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
33.49

RTX A5000 Mobile vượt qua RTX A4000 Mobile với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.1719.21
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206144
Tần số nhân1140 MHz900 MHz
Tần số Boost1680 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS19.35 TFLOPS
ROPs8096
TMUs160192
Tensor Cores160192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 33.49
RTX A5000 Mobile 36.21
+8.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 14974
RTX A5000 Mobile 16191
+8.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−11.6%
106
+11.6%
1440p60−65
−15%
69
+15%
4K45−50
−8.9%
49
+8.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−9.3%
110−120
+9.3%
Counter-Strike 2 200−210
−6.8%
220−230
+6.8%
Cyberpunk 2077 80−85
−9.6%
90−95
+9.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−9.3%
110−120
+9.3%
Battlefield 5 120−130
−4.7%
130−140
+4.7%
Counter-Strike 2 200−210
−6.8%
220−230
+6.8%
Cyberpunk 2077 80−85
−9.6%
90−95
+9.6%
Far Cry 5 110−120
+23.7%
93
−23.7%
Fortnite 150−160
−6.3%
160−170
+6.3%
Forza Horizon 4 140−150
−7.1%
150−160
+7.1%
Forza Horizon 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.3%
150−160
+6.3%
Valorant 210−220
−5.6%
220−230
+5.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−9.3%
110−120
+9.3%
Battlefield 5 120−130
−4.7%
130−140
+4.7%
Counter-Strike 2 200−210
−6.8%
220−230
+6.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−9.6%
90−95
+9.6%
Dota 2 140−150
+7.6%
132
−7.6%
Far Cry 5 110−120
+27.8%
90
−27.8%
Fortnite 150−160
−6.3%
160−170
+6.3%
Forza Horizon 4 140−150
−7.1%
150−160
+7.1%
Forza Horizon 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
122
+0%
Metro Exodus 85−90
+6.3%
80
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.3%
150−160
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−21%
150
+21%
Valorant 210−220
−5.6%
220−230
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−4.7%
130−140
+4.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−9.6%
90−95
+9.6%
Dota 2 140−150
+14.5%
124
−14.5%
Far Cry 5 110−120
+35.3%
85
−35.3%
Forza Horizon 4 140−150
−7.1%
150−160
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−6.3%
150−160
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+37.8%
90
−37.8%
Valorant 210−220
−5.6%
220−230
+5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−6.3%
160−170
+6.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−11%
100−110
+11%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−8%
260−270
+8%
Grand Theft Auto V 70−75
−13.9%
82
+13.9%
Metro Exodus 50−55
+18.2%
44
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−4%
250−260
+4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−5.3%
95−100
+5.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−12.2%
45−50
+12.2%
Far Cry 5 85−90
+10.1%
79
−10.1%
Forza Horizon 4 100−110
−9.8%
110−120
+9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−9.6%
100−110
+9.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Counter-Strike 2 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Grand Theft Auto V 75−80
+1.3%
76
−1.3%
Metro Exodus 30−35
+26.9%
26
−26.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−1.8%
58
+1.8%
Valorant 220−230
−7.7%
230−240
+7.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−8.8%
60−65
+8.8%
Counter-Strike 2 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 100−110
−0.9%
107
+0.9%
Far Cry 5 45−50
+6.8%
44
−6.8%
Forza Horizon 4 65−70
−10.4%
70−75
+10.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−12.8%
50−55
+12.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%

Vậy RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 38%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A5000 Mobile nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (19%)
  • RTX A5000 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.49 36.21
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 150 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000 Mobile: hiệu năng cao hơn 8.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A4000 Mobile và RTX A5000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.