RTX A4000 Mobile vs Quadro T1200 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
33.47
+100%

RTX A4000 Mobile vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.0473.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201024
Tần số nhân1140 MHz855 MHz
Tần số Boost1680 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture268.891.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs8032
TMUs16064
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.67.5
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+89.7%
58
−89.7%
1440p65−70
+97%
33
−97%
4K160−170
+97.5%
81
−97.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+106%
100−105
−106%
Cyberpunk 2077 80−85
+108%
40−45
−108%
Hogwarts Legacy 80−85
+137%
35−40
−137%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+65.8%
75−80
−65.8%
Counter-Strike 2 200−210
+106%
100−105
−106%
Cyberpunk 2077 80−85
+108%
40−45
−108%
Far Cry 5 110−120
+78.5%
65
−78.5%
Fortnite 150−160
+62.9%
95−100
−62.9%
Forza Horizon 4 140−150
+89.2%
70−75
−89.2%
Forza Horizon 5 110−120
+94.8%
55−60
−94.8%
Hogwarts Legacy 80−85
+137%
35−40
−137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+112%
65−70
−112%
Valorant 210−220
+55.8%
130−140
−55.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+65.8%
75−80
−65.8%
Counter-Strike 2 200−210
+106%
100−105
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.7%
220−230
−23.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+108%
40−45
−108%
Dota 2 140−150
+24.6%
114
−24.6%
Far Cry 5 110−120
+96.6%
59
−96.6%
Fortnite 150−160
+62.9%
95−100
−62.9%
Forza Horizon 4 140−150
+89.2%
70−75
−89.2%
Forza Horizon 5 110−120
+94.8%
55−60
−94.8%
Grand Theft Auto V 120−130
+71.8%
71
−71.8%
Hogwarts Legacy 80−85
+137%
35−40
−137%
Metro Exodus 85−90
+118%
35−40
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+112%
65−70
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+76.1%
71
−76.1%
Valorant 210−220
+55.8%
130−140
−55.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+65.8%
75−80
−65.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+108%
40−45
−108%
Dota 2 140−150
+32.7%
107
−32.7%
Far Cry 5 110−120
+107%
56
−107%
Forza Horizon 4 140−150
+89.2%
70−75
−89.2%
Hogwarts Legacy 80−85
+137%
35−40
−137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+112%
65−70
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+238%
37
−238%
Valorant 210−220
+115%
100−105
−115%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+62.9%
95−100
−62.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+102%
45−50
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+88.6%
130−140
−88.6%
Grand Theft Auto V 70−75
+94.6%
37
−94.6%
Metro Exodus 50−55
+126%
21−24
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 240−250
+42.5%
170−180
−42.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+84.3%
50−55
−84.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18−20
−128%
Far Cry 5 85−90
+112%
41
−112%
Forza Horizon 4 100−110
+120%
45−50
−120%
Hogwarts Legacy 40−45
+115%
20−22
−115%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+127%
30−33
−127%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+124%
40−45
−124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Grand Theft Auto V 75−80
+130%
30−35
−130%
Hogwarts Legacy 21−24
+130%
10−11
−130%
Metro Exodus 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+119%
24−27
−119%
Valorant 210−220
+115%
100−110
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+111%
27−30
−111%
Counter-Strike 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 100−110
−3.8%
109
+3.8%
Far Cry 5 45−50
+147%
18−20
−147%
Forza Horizon 4 65−70
+109%
30−35
−109%
Hogwarts Legacy 21−24
+109%
10−12
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+161%
18−20
−161%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+156%
18−20
−156%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RTX A4000 Mobile và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 98% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 238%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (96%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.47 16.70
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 18 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 538.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 151 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.