Xeon W-11955M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Xeon W-11955M mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 13.91% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon W-11955M vào ngày 11 Tháng 5 2021 với giá đề xuất $623. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Tiger Lake-H, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm SuperFin, với tần số tối đa là 5000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1787, với TDP là 35 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-11955M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 552 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 45.36 | |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | |
Dòng sản phẩm | Intel Tiger Lake | |
Hiệu quả năng lượng | 37.87 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Nhà phát triển | Intel | |
Tên mã của kiến trúc | Tiger Lake-H (2021) | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $623 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W-11955M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | |
Luồng | 16 | |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 5 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 8 GT/s | |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 10 nm SuperFin | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 190 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-11955M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCBGA1787 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-11955M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | |
AES-NI | + | |
FMA | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Speed Shift | + | |
Hyper-Threading Technology | + | |
TSX | + | |
Thermal Monitoring | + | |
Flex Memory Access | + | |
SIPP | + | |
Turbo Boost Max 3.0 | + | |
Deep Learning Boost | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-11955M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | |
Secure Key | + | |
SGX | - | |
OS Guard | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W-11955M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-11955M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon W-11955M.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors | |
Quick Sync Video | + | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.45 GHz | |
Số lượng khối thực thi | 32 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Xeon W-11955M.
Số lượng màn hình tối đa | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Xeon W-11955M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680x4320@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Xeon W-11955M, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.1 | |
OpenGL | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-11955M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 20 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-11955M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon W-11955M.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 48 cấu hình sử dụng Xeon W-11955M. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon W-11955M:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon W-11955M theo thống kê người dùng: