RTX 3000 Mobile Ada Generation: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán RTX 3000 Mobile Ada Generation vào 21 Tháng 3 2023. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Ada Lovelace và quy trình công nghệ 5 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 256.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 115 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3000 Mobile Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3000 Mobile Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3000 Mobile Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1395 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1695 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn22,900 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ5 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture244.1từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs48từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores144từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores36từ 170 (GeForce RTX 5090)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3000 Mobile Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3000 Mobile Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3000 Mobile Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 3000 Mobile Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3
CUDA8.9

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 3000 Mobile Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của RTX 3000 Mobile Ada Generation.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của RTX 3000 Mobile Ada Generation từ AMD là Radeon Pro Vega 64X.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với RTX 3000 Mobile Ada Generation.

Tất cả các so sánh với RTX 3000 Mobile Ada Generation

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 3000 Mobile Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.