Radeon 780M vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2023
15 Watt
18.28

RTX 3000 Ada Generation Mobile vượt qua 780M với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30696
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.8924.94
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx Pointkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684608
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture129.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 780M 18.28
RTX 3000 Ada Generation Mobile 41.66
+128%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7027
RTX 3000 Ada Generation Mobile 16012
+128%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
RTX 3000 Ada Generation Mobile 29411
+130%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7987
RTX 3000 Ada Generation Mobile 20908
+162%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 780M 48112
RTX 3000 Ada Generation Mobile 82612
+71.7%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 780M 2822
RTX 3000 Ada Generation Mobile 8351
+196%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−114%
75−80
+114%
1440p17
−106%
35−40
+106%
4K14
−114%
30−35
+114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
−119%
70−75
+119%
Cyberpunk 2077 39
−118%
85−90
+118%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 26
−112%
55−60
+112%
Cyberpunk 2077 15
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 65
−115%
140−150
+115%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Metro Exodus 44
−127%
100−105
+127%
Red Dead Redemption 2 40−45
−121%
95−100
+121%
Valorant 70−75
−116%
160−170
+116%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 25
−120%
55−60
+120%
Cyberpunk 2077 12
−125%
27−30
+125%
Dota 2 29
−124%
65−70
+124%
Far Cry 5 32
−119%
70−75
+119%
Fortnite 95−100
−124%
220−230
+124%
Forza Horizon 4 54
−122%
120−130
+122%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Grand Theft Auto V 45
−122%
100−105
+122%
Metro Exodus 32
−119%
70−75
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−122%
280−290
+122%
Red Dead Redemption 2 40−45
−121%
95−100
+121%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−111%
120−130
+111%
Valorant 70−75
−116%
160−170
+116%
World of Tanks 220−230
−127%
500−550
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−120%
130−140
+120%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Cyberpunk 2077 12
−125%
27−30
+125%
Dota 2 65−70
−115%
140−150
+115%
Far Cry 5 60−65
−122%
140−150
+122%
Forza Horizon 4 46
−117%
100−105
+117%
Forza Horizon 5 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−122%
280−290
+122%
Valorant 70−75
−116%
160−170
+116%

1440p
High Preset

Dota 2 18
−122%
40−45
+122%
Grand Theft Auto V 19
−111%
40−45
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−111%
350−400
+111%
Red Dead Redemption 2 16−18
−119%
35−40
+119%
World of Tanks 120−130
−124%
280−290
+124%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−116%
80−85
+116%
Counter-Strike 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 45−50
−108%
100−105
+108%
Forza Horizon 4 32
−119%
70−75
+119%
Forza Horizon 5 27−30
−124%
65−70
+124%
Metro Exodus 40−45
−120%
90−95
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−125%
45−50
+125%
Valorant 45−50
−113%
100−105
+113%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Dota 2 21
−114%
45−50
+114%
Grand Theft Auto V 21
−114%
45−50
+114%
Metro Exodus 12−14
−108%
27−30
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−118%
120−130
+118%
Red Dead Redemption 2 12−14
−125%
27−30
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−114%
45−50
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 30−35
−126%
70−75
+126%
Far Cry 5 21−24
−117%
50−55
+117%
Fortnite 21−24
−114%
45−50
+114%
Forza Horizon 4 17
−106%
35−40
+106%
Forza Horizon 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 21−24
−114%
45−50
+114%

Vậy Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.28 41.66
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 115 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 127.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 780M và RTX 3000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 780M hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.