GeForce RTX 2060 (di động) vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 115 Watt
30.36

RTX 3000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 2060 (di động) với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.1324.34
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19204608
Tần số nhân960 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture144.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 (di động) 30.36
RTX 3000 Ada Generation Mobile 40.76
+34.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 (di động) 21262
RTX 3000 Ada Generation Mobile 29411
+38.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 (di động) 16331
RTX 3000 Ada Generation Mobile 20908
+28%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 (di động) 99179
+20.1%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 82612

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2060 (di động) 6141
RTX 3000 Ada Generation Mobile 8351
+36%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−32.1%
140−150
+32.1%
1440p69
−30.4%
90−95
+30.4%
4K43
−27.9%
55−60
+27.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−27%
80−85
+27%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Battlefield 5 104
−25%
130−140
+25%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−27%
80−85
+27%
Far Cry 5 96
−25%
120−130
+25%
Fortnite 162
−29.6%
210−220
+29.6%
Forza Horizon 4 108
−29.6%
140−150
+29.6%
Forza Horizon 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
−28.7%
220−230
+28.7%
Valorant 223
−30%
290−300
+30%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Battlefield 5 104
−25%
130−140
+25%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−29.2%
350−400
+29.2%
Cyberpunk 2077 60−65
−27%
80−85
+27%
Dota 2 118
−27.1%
150−160
+27.1%
Far Cry 5 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Fortnite 144
−31.9%
190−200
+31.9%
Forza Horizon 4 107
−30.8%
140−150
+30.8%
Forza Horizon 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Grand Theft Auto V 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Metro Exodus 56
−33.9%
75−80
+33.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−29.3%
190−200
+29.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Valorant 196
−32.7%
260−270
+32.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−32.7%
130−140
+32.7%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Cyberpunk 2077 60−65
−27%
80−85
+27%
Dota 2 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Far Cry 5 84
−31%
110−120
+31%
Forza Horizon 4 88
−25%
110−120
+25%
Forza Horizon 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
−33.9%
150−160
+33.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−33.3%
80−85
+33.3%
Valorant 123
−30.1%
160−170
+30.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
−32.7%
150−160
+32.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−32%
260−270
+32%
Grand Theft Auto V 50−55
−29.6%
70−75
+29.6%
Metro Exodus 35
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 212
−32.1%
280−290
+32.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Far Cry 5 63
−27%
80−85
+27%
Forza Horizon 4 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Forza Horizon 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
−28.4%
95−100
+28.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Grand Theft Auto V 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Metro Exodus 24−27
−20%
30−33
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Valorant 171
−28.7%
220−230
+28.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−31%
55−60
+31%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 87
−26.4%
110−120
+26.4%
Far Cry 5 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 5 27−30
−25%
35−40
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−31.6%
50−55
+31.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
−32.4%
45−50
+32.4%

Vậy RTX 2060 (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.36 40.76
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1782 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.