GeForce GTX 980 SLI (di động) vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
38.02

RTX 3000 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 980 SLI (di động) với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.2324.75
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964608
Tần số nhân1126 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10400 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz16000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 SLI (di động) 38.02
RTX 3000 Ada Generation Mobile 39.83
+4.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 33169
+12.8%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 29411

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+21.7%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 20908

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 SLI (di động) 155238
+87.9%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 82612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+0%
130−140
+0%
4K69
−1.4%
70−75
+1.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Forza Horizon 4 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Metro Exodus 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Red Dead Redemption 2 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Valorant 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Dota 2 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Far Cry 5 95−100
−2%
100−105
+2%
Fortnite 170−180
−4.7%
180−190
+4.7%
Forza Horizon 4 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Grand Theft Auto V 120−130
+1.7%
120−130
−1.7%
Metro Exodus 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−4.5%
210−220
+4.5%
Red Dead Redemption 2 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Valorant 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%
World of Tanks 270−280
−3.9%
290−300
+3.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Dota 2 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Far Cry 5 95−100
−2%
100−105
+2%
Forza Horizon 4 190−200
−4.7%
200−210
+4.7%
Forza Horizon 5 100−110
+1%
100−105
−1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−4.5%
210−220
+4.5%
Valorant 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Grand Theft Auto V 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
World of Tanks 250−260
−4%
260−270
+4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Forza Horizon 4 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
Forza Horizon 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Valorant 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Grand Theft Auto V 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.02 39.83
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 115 Watt

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 SLI (di động) và RTX 3000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.