RTX 3000 Ada Generation Mobile vs Radeon AI PRO R9700

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.61không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 48
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)Tháng 7 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2920 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (35 - 115 Watt TGP)300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu747.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu47.84 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 300 Watt

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của AI PRO R9700: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3000 Ada Generation Mobile và Radeon AI PRO R9700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 3000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon AI PRO R9700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 3000 Ada Generation Mobile hoặc Radeon AI PRO R9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.