Arc A750 vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
27.58

RTX 3000 Ada Generation Mobile vượt qua Arc A750 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7624.51
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35844608
Tần số nhân2050 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture537.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs112không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu
Tensor Cores448không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0không có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 27.58
RTX 3000 Ada Generation Mobile 35.39
+28.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12334
RTX 3000 Ada Generation Mobile 15825
+28.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A750 37288
+26.8%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 29411

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A750 29667
+41.9%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 20908

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A750 130715
+58.2%
RTX 3000 Ada Generation Mobile 82612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−20.4%
130−140
+20.4%
1440p61
−23%
75−80
+23%
4K36
−25%
45−50
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68không có dữ liệu
1440p4.74không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 164
−28%
210−220
+28%
Counter-Strike 2 336
−19%
400−450
+19%
Cyberpunk 2077 75
−26.7%
95−100
+26.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 123
−22%
150−160
+22%
Battlefield 5 110−120
−25%
140−150
+25%
Counter-Strike 2 270
−11.1%
300−310
+11.1%
Cyberpunk 2077 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Far Cry 5 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Fortnite 130−140
−23.2%
170−180
+23.2%
Forza Horizon 4 112
−25%
140−150
+25%
Forza Horizon 5 132
−21.2%
160−170
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Valorant 190−200
−26.3%
240−250
+26.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
−23.6%
110−120
+23.6%
Battlefield 5 110−120
−25%
140−150
+25%
Counter-Strike 2 144
−25%
180−190
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−28.2%
350−400
+28.2%
Cyberpunk 2077 58
−20.7%
70−75
+20.7%
Far Cry 5 102
−27.5%
130−140
+27.5%
Fortnite 130−140
−23.2%
170−180
+23.2%
Forza Horizon 4 106
−22.6%
130−140
+22.6%
Forza Horizon 5 121
−24%
150−160
+24%
Grand Theft Auto V 99
−21.2%
120−130
+21.2%
Metro Exodus 105
−23.8%
130−140
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−24.3%
230−240
+24.3%
Valorant 190−200
−26.3%
240−250
+26.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−25%
140−150
+25%
Cyberpunk 2077 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Far Cry 5 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 4 90
−22.2%
110−120
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Valorant 190−200
−26.3%
240−250
+26.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−23.2%
170−180
+23.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
−23.6%
110−120
+23.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−25.6%
260−270
+25.6%
Grand Theft Auto V 41
−22%
50−55
+22%
Metro Exodus 65
−23.1%
80−85
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 220−230
−27.8%
290−300
+27.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−25%
100−105
+25%
Cyberpunk 2077 42
−19%
50−55
+19%
Far Cry 5 76
−25%
95−100
+25%
Forza Horizon 4 79
−26.6%
100−105
+26.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−22.8%
70−75
+22.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−25%
30−33
+25%
Counter-Strike 2 20
−20%
24−27
+20%
Grand Theft Auto V 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Metro Exodus 43
−27.9%
55−60
+27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Valorant 170−180
−22.9%
220−230
+22.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Far Cry 5 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Forza Horizon 4 61
−23%
75−80
+23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Vậy Arc A750 và RTX 3000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.58 35.39
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 115 Watt

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.3%, mới hơn 5 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.