RTX A4000 Mobile vs RTX 3000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
39.37

RTX 3000 Ada Generation Mobile chỉ vượt qua RTX A4000 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất122102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.4624.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204608
Tần số nhân1140 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture268.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 39.37
RTX 3000 Ada Generation Mobile 41.13
+4.5%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 15133
RTX 3000 Ada Generation Mobile 15808
+4.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Atomic Heart 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Battlefield 5 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Far Cry 5 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−3.4%
150−160
+3.4%
Valorant 210−220
−1.9%
220−230
+1.9%
Atomic Heart 100−110
−0.9%
110−120
+0.9%
Battlefield 5 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
280−290
+1.1%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Dota 2 140−150
+1.4%
140−150
−1.4%
Far Cry 5 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Grand Theft Auto V 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Metro Exodus 85−90
+1.2%
85−90
−1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−3.4%
150−160
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−4%
130−140
+4%
Valorant 210−220
−1.9%
220−230
+1.9%
Battlefield 5 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%
Counter-Strike 2 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−1.2%
85−90
+1.2%
Dota 2 140−150
+1.4%
140−150
−1.4%
Far Cry 5 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−3.4%
150−160
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−4%
130−140
+4%
Valorant 210−220
−1.9%
220−230
+1.9%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−4%
260−270
+4%
Grand Theft Auto V 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Metro Exodus 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 240−250
−4.4%
260−270
+4.4%
Battlefield 5 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Far Cry 5 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Forza Horizon 4 100−110
+3%
100−105
−3%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Atomic Heart 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Valorant 220−230
−3.6%
230−240
+3.6%
Battlefield 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%
Far Cry 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Fortnite 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.37 41.13
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A4000 Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc RTX 3000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.