RTX 3500 Ada Generation Mobile vs RTX 3000 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 3000 Ada Generation Mobile với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 55 | 96 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 30.73 | 24.94 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 4608 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt (60 - 115 Watt TGP) | 115 Watt (35 - 115 Watt TGP) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 16000 MHz | 16000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate | 12 Ultimate |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 51.33 | 41.66 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 8 GB |
RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 3500 Ada Generation Mobile và RTX 3000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.