Quadro P4200: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro P4200 mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 21.70% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro P4200 vào 21 Tháng 2 2018. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.3 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.24từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1227 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1647 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn7,200 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture237.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1502 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4200 21.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4200 10729

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4200 38732

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P4200 37676

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro P4200, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 50−55

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Cyberpunk 2077 50−55
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
Valorant 160−170

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 130−140
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Cyberpunk 2077 50−55
Dota 2 120−130
Far Cry 5 75−80
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 75−80
Grand Theft Auto V 85−90
Metro Exodus 50−55
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
Valorant 160−170

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 50−55
Dota 2 120−130
Far Cry 5 75−80
Forza Horizon 4 90−95
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
Valorant 160−170

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
Cyberpunk 2077 21−24
Far Cry 5 50−55
Forza Horizon 4 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 24−27
Grand Theft Auto V 40−45
Metro Exodus 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
Valorant 130−140

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
Counter-Strike 2 24−27
Cyberpunk 2077 10−11
Dota 2 75−80
Far Cry 5 27−30
Forza Horizon 4 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro P4200 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro P4200 từ AMD là Radeon Pro 5600M, trung bình chậm hơn 5% và thấp hơn 18 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro P4200 từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro P4200.

Tất cả các so sánh với Quadro P4200

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.