GeForce GTX 1050 (di động) vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
11.57
+174%

GTX 1050 (di động) vượt qua P500 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.5816.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1354 MHz1455 MHz
Tần số Boost1493 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt18 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7224.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 (di động) 11.57
+174%
Quadro P500 4.23

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
+155%
Quadro P500 3022

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
+169%
Quadro P500 2255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 38042
+196%
Quadro P500 12868

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+204%
24−27
−204%
Full HD46
+130%
20
−130%
1440p24
+200%
8−9
−200%
4K15
+200%
5−6
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 51
+240%
14−16
−240%
Far Cry 5 39
+179%
14
−179%
Fortnite 132
+474%
21−24
−474%
Forza Horizon 4 55
+189%
18−20
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+188%
16−18
−188%
Battlefield 5 44
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+124%
70−75
−124%
Dota 2 126
+157%
49
−157%
Far Cry 5 36
+200%
12
−200%
Fortnite 51
+122%
21−24
−122%
Forza Horizon 4 52
+174%
18−20
−174%
Grand Theft Auto V 42
+223%
12−14
−223%
Metro Exodus 19
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+156%
16−18
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+179%
14
−179%
Battlefield 5 37
+147%
14−16
−147%
Dota 2 115
+156%
45
−156%
Far Cry 5 33
+313%
8
−313%
Forza Horizon 4 37
+94.7%
18−20
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+175%
8
−175%
Fortnite 39
+69.6%
21−24
−69.6%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+173%
30−33
−173%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 11
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Far Cry 5 21
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 26
+189%
9−10
−189%
Fortnite 25
+213%
8−9
−213%
Grand Theft Auto V 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Battlefield 5 13
+225%
4−5
−225%
Dota 2 34
+162%
12−14
−162%
Far Cry 5 11
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 15
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+200%
4−5
−200%
Fortnite 10
+150%
4−5
−150%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 204% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.57 4.23
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 18 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 95.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P500 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.