FirePro W5130M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FirePro W5130M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.14% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FirePro W5130M vào 2 Tháng 10 2015. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 64 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất731
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropo
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost925 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,500 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture29.60từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ64 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Eyefinity+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5130M 3.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1405

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5130M 3106

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5130M 2110

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5130M 14381

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W5130M 5198

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

W5130M 8337

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FirePro W5130M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 8−9
Fortnite 18−20
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Valorant 50−55

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 10−12
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 8−9
Fortnite 18−20
Forza Horizon 4 16−18
Forza Horizon 5 7−8
Grand Theft Auto V 10−11
Metro Exodus 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10
Valorant 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 30−35
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
Valorant 50−55

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 35−40

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
Grand Theft Auto V 16−18
Valorant 16−18

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−11
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FirePro W5130M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro P500 116.24
FirePro M4000 113.69
FirePro W5130M 100
Quadro 4000M 91.08

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FirePro W5130M từ NVIDIA là Quadro K2100M, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FirePro W5130M từ NVIDIA:

Quadro 5010M 120.38
Quadro P500 116.24
FirePro W5130M 100
Quadro 4000M 91.08
Quadro M500M 83.12

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FirePro W5130M.

Tất cả các so sánh với FirePro W5130M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.