ATI FirePro M7740 vs Quadro P500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và Quadro P500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
P500 vượt qua ATI M7740 với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 870 | 687 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.47 | 16.25 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | M97 | GP108 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M7740 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 256 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1455 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1518 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 826 million | 1,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | 24.29 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.832 TFLOPS | 0.7772 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 846 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.14 GB/s | 40.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro M7740 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | - | 6.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M7740 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 9−10
−111%
| 19
+111%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 4−5
−200%
|
12−14
+200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 7−8 |
Metro Exodus | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 4−5
−200%
|
12−14
+200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Dota 2 | 5−6
−220%
|
16
+220%
|
Far Cry 5 | 14−16
−57.1%
|
21−24
+57.1%
|
Fortnite | 10−12
−127%
|
24−27
+127%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 7−8 |
Grand Theft Auto V | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
Metro Exodus | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−76.2%
|
35−40
+76.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
World of Tanks | 40−45
−73.2%
|
70−75
+73.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−200%
|
12−14
+200%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Dota 2 | 5−6
−800%
|
45
+800%
|
Far Cry 5 | 14−16
−57.1%
|
21−24
+57.1%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 7−8 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−76.2%
|
35−40
+76.2%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 0−1 | 3−4 |
Grand Theft Auto V | 0−1 | 4−5 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−93.3%
|
27−30
+93.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
World of Tanks | 14−16
−114%
|
30−33
+114%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Valorant | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Fortnite | 0−1 | 3−4 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 2−3 |
Valorant | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Full HD
Medium Preset
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
High Preset
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy ATI M7740 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P500 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P500 nhanh hơn 800%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P500 tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (84%)
- Hòa trong 9các bài kiểm tra (16%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.15 | 4.25 |
Mức độ mới | 4 Tháng 8 2009 | 5 Tháng 1 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 18 Watt |
Quadro P500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M7740 và Quadro P500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.