Radeon PRO WX 2100 vs Quadro P500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.17
+13.6%

PRO WX 2100 vượt qua P500 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất658699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4416.16
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP108
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân925 MHz1455 MHz
Tần số Boost1219 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0124.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.17
+13.6%
Quadro P500 3.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1864
+13.7%
Quadro P500 1639

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+5%
20
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Fortnite 24−27
+13%
21−24
−13%
Forza Horizon 4 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 35−40
−25.6%
49
+25.6%
Far Cry 5 12−14
+0%
12
+0%
Fortnite 24−27
+13%
21−24
−13%
Forza Horizon 4 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Valorant 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 35−40
−15.4%
45
+15.4%
Far Cry 5 12−14
+50%
8
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8
−62.5%
Valorant 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+13%
21−24
−13%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Valorant 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+15%
20−22
−15%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy PRO WX 2100 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P500 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (80%)
  • Quadro P500 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.17 3.67
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 5 Tháng 1 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 18 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn Quadro P500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro P500 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.