FirePro M5950 vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5950 và Quadro P500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M5950
2011
1 GB GDDR5, 35 Watt
3.30

P500 vượt qua M5950 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5950 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất739692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.7416.20
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerGP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5950 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5950 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480256
Tần số nhân725 MHz1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture17.4024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5950 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5950 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ57 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5950 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5950 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5950 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M5950 3.30
Quadro P500 4.08
+23.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5950 1314
Quadro P500 1624
+23.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M5950 1350
Quadro P500 3022
+124%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M5950 1135
Quadro P500 6225
+448%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5950 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−12.5%
27−30
+12.5%
Full HD26
+36.8%
19
−36.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−11
−60%
16
+60%
Far Cry 5 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Fortnite 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 10−11
−30%
12−14
+30%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
World of Tanks 55−60
−20.3%
70−75
+20.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 10−11
−350%
45
+350%
Far Cry 5 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 24−27
−25%
30−33
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy FirePro M5950 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M5950 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P500 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 4.08
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 18 Watt

Quadro P500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn FirePro M5950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M5950 và Quadro P500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5950
FirePro M5950
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M5950 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.