FirePro W4190M vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và Quadro P500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.90

P500 vượt qua W4190M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất785692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.20
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaOpalGP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân825 MHz1455 MHz
Tần số Boost900 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W4190M 2.90
Quadro P500 4.08
+40.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1155
Quadro P500 1624
+40.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W4190M 2351
Quadro P500 3022
+28.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W4190M 1745
Quadro P500 2255
+29.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W4190M 12317
Quadro P500 12868
+4.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W4190M 5166
Quadro P500 6225
+20.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

W4190M 17
+16.2%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

W4190M 31
Quadro P500 35
+12.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

W4190M 20
Quadro P500 26
+31.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

W4190M 18
Quadro P500 27
+48.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

W4190M 8
Quadro P500 12
+63.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

W4190M 0
Quadro P500 0

SPECviewperf 12 - Showcase

W4190M 8
Quadro P500 12
+63.2%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

W4190M 17
+16.2%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - Catia

W4190M 18
Quadro P500 27
+48.9%

SPECviewperf 12 - Solidworks

W4190M 31
Quadro P500 35
+12.3%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

W4190M 20
Quadro P500 26
+31.7%

SPECviewperf 12 - Energy

W4190M 0.4
Quadro P500 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−46.2%
19
+46.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
Red Dead Redemption 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 4−5
−150%
10−11
+150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 8
−100%
16
+100%
Far Cry 5 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%
Forza Horizon 4 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Grand Theft Auto V 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−12.1%
35−40
+12.1%
Red Dead Redemption 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 4−5
−150%
10−11
+150%
World of Tanks 50−55
−34%
70−75
+34%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 8−9
−463%
45
+463%
Far Cry 5 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Forza Horizon 4 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−37%
35−40
+37%
Valorant 4−5
−150%
10−11
+150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 2−3
−200%
6−7
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy W4190M và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P500 nhanh hơn 463%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.90 4.08
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 5 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Quadro P500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W4190M và Quadro P500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W4190M hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.