Quadro T2000 (di động): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro T2000 (di động) mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 17.87% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro T2000 (di động) vào 27 Tháng 5 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 2 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 128.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 60 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.64từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1575 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1785 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn4,700 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture114.2từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ2000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 17.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro T2000 (di động), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
Valorant 140−150

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 100−110
Far Cry 5 65−70
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 75−80
Forza Horizon 5 60−65
Grand Theft Auto V 70−75
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 140−150

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 100−110
Far Cry 5 65−70
Forza Horizon 4 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
Valorant 140−150

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 180−190

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 45−50
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
Counter-Strike 2 18−20
Grand Theft Auto V 35−40
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
Valorant 110−120

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 65−70
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro T2000 (di động) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro P3200 108.56
Quadro T2000 (di động) 100
T1200 Mobile 97.54

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro T2000 (di động) từ AMD là Radeon Pro 580, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro T2000 (di động) từ AMD:

Quadro T2000 (di động) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro T2000 (di động).

Tất cả các so sánh với Quadro T2000 (di động)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 440 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.