FirePro W7170M vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7170M và Quadro T2000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W7170M
2015
4 GB GDDR5,100 Watt
8.23

T2000 (di động) vượt qua W7170M với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6723.84
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân723 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W7170M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7170M và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W7170M 8.23
T2000 (di động) 20.78
+152%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W7170M 3161
T2000 (di động) 7985
+153%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W7170M 9708
T2000 (di động) 13524
+39.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7170M và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
−141%
130−140
+141%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−118%
35−40
+118%
Cyberpunk 2077 16−18
−147%
40−45
+147%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−154%
65−70
+154%
Counter-Strike 2 16−18
−118%
35−40
+118%
Cyberpunk 2077 16−18
−147%
40−45
+147%
Forza Horizon 4 30−35
−167%
85−90
+167%
Forza Horizon 5 20−22
−175%
55−60
+175%
Metro Exodus 21−24
−155%
55−60
+155%
Red Dead Redemption 2 21−24
−104%
45−50
+104%
Valorant 30−33
−180%
80−85
+180%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−154%
65−70
+154%
Counter-Strike 2 16−18
−118%
35−40
+118%
Cyberpunk 2077 16−18
−147%
40−45
+147%
Dota 2 27−30
−152%
70−75
+152%
Far Cry 5 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Fortnite 45−50
−127%
100−110
+127%
Forza Horizon 4 30−35
−167%
85−90
+167%
Forza Horizon 5 20−22
−175%
55−60
+175%
Grand Theft Auto V 27−30
−152%
70−75
+152%
Metro Exodus 21−24
−155%
55−60
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−112%
130−140
+112%
Red Dead Redemption 2 21−24
−104%
45−50
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−164%
65−70
+164%
Valorant 30−33
−180%
80−85
+180%
World of Tanks 120−130
−91.9%
230−240
+91.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−154%
65−70
+154%
Counter-Strike 2 16−18
−118%
35−40
+118%
Cyberpunk 2077 16−18
−147%
40−45
+147%
Dota 2 27−30
−152%
70−75
+152%
Far Cry 5 35−40
−97.1%
65−70
+97.1%
Forza Horizon 4 30−35
−167%
85−90
+167%
Forza Horizon 5 20−22
−175%
55−60
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−112%
130−140
+112%
Valorant 30−33
−180%
80−85
+180%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−230%
30−35
+230%
Grand Theft Auto V 10−11
−240%
30−35
+240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−320%
170−180
+320%
Red Dead Redemption 2 7−8
−171%
18−20
+171%
World of Tanks 55−60
−137%
140−150
+137%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−180%
40−45
+180%
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Cyberpunk 2077 7−8
−143%
16−18
+143%
Far Cry 5 16−18
−235%
55−60
+235%
Forza Horizon 4 16−18
−218%
50−55
+218%
Forza Horizon 5 12−14
−175%
30−35
+175%
Metro Exodus 14−16
−236%
45−50
+236%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−164%
27−30
+164%
Valorant 21−24
−157%
50−55
+157%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Grand Theft Auto V 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 4−5
−275%
14−16
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−163%
60−65
+163%
Red Dead Redemption 2 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Counter-Strike 2 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Far Cry 5 10−11
−170%
27−30
+170%
Fortnite 8−9
−213%
24−27
+213%
Forza Horizon 4 10−11
−210%
30−35
+210%
Forza Horizon 5 5−6
−240%
16−18
+240%
Valorant 8−9
−213%
24−27
+213%

Vậy W7170M và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 320%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) đã vượt qua W7170M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.23 20.78
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn FirePro W7170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W7170M và Quadro T2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7170M
FirePro W7170M
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W7170M hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.