Quadro T2000 (di động) vs Quadro T1200 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và Quadro T1200 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
T2000 (di động) vượt qua T1200 Mobile với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 271 | 292 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 23.84 | 74.50 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 1024 |
Tần số nhân | 1575 MHz | 855 MHz |
Tần số Boost | 1785 MHz | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 114.2 | 91.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.656 TFLOPS | 2.918 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | 7.5 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T2000 (di động) và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 60−65
+3.4%
| 58
−3.4%
|
1440p | 35−40
+6.1%
| 33
−6.1%
|
4K | 85−90
+4.9%
| 81
−4.9%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+7.7%
|
35−40
−7.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+6.5%
|
60−65
−6.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+147%
|
17
−147%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+7.3%
|
80−85
−7.3%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Metro Exodus | 55−60
+12%
|
50−55
−12%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+4.4%
|
45−50
−4.4%
|
Valorant | 80−85
+6.3%
|
75−80
−6.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+6.5%
|
60−65
−6.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+200%
|
14
−200%
|
Dota 2 | 70−75
−56.2%
|
114
+56.2%
|
Far Cry 5 | 65−70
+16.9%
|
59
−16.9%
|
Fortnite | 100−110
+4.8%
|
100−110
−4.8%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+7.3%
|
80−85
−7.3%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+5.8%
|
50−55
−5.8%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+2.8%
|
71
−2.8%
|
Metro Exodus | 55−60
+5.7%
|
50−55
−5.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+4.5%
|
130−140
−4.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+4.4%
|
45−50
−4.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−7.6%
|
71
+7.6%
|
Valorant | 80−85
+6.3%
|
75−80
−6.3%
|
World of Tanks | 230−240
+3.5%
|
220−230
−3.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+6.5%
|
60−65
−6.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+282%
|
11
−282%
|
Dota 2 | 70−75
−46.6%
|
107
+46.6%
|
Far Cry 5 | 65−70
+23.2%
|
56
−23.2%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+7.3%
|
80−85
−7.3%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+4.5%
|
130−140
−4.5%
|
Valorant | 80−85
+12%
|
75−80
−12%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−8.8%
|
37
+8.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+7.5%
|
160−170
−7.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
World of Tanks | 140−150
+7.7%
|
130−140
−7.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+143%
|
7
−143%
|
Far Cry 5 | 55−60
+39%
|
41
−39%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+8%
|
50−55
−8%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Metro Exodus | 45−50
+17.5%
|
40−45
−17.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+7.4%
|
27−30
−7.4%
|
Valorant | 50−55
+8%
|
50−55
−8%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Dota 2 | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+6.1%
|
30−35
−6.1%
|
Metro Exodus | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+14.5%
|
55−60
−14.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+6.1%
|
30−35
−6.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 35−40
−211%
|
109
+211%
|
Far Cry 5 | 27−30
+8%
|
24−27
−8%
|
Fortnite | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Valorant | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Full HD
Medium Preset
Far Cry 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+0%
|
37
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy T2000 (di động) và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- T2000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
- T2000 (di động) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
- T2000 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 282%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 211%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- T2000 (di động) tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (67%)
- T1200 Mobile tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
- Hòa trong 13các bài kiểm tra (24%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.78 | 19.48 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2019 | 12 Tháng 4 2021 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 18 Watt |
T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T2000 (di động) và Quadro T1200 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.