Quadro RTX 3000 Max-Q: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro RTX 3000 Max-Q mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 19.72% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro RTX 3000 Max-Q vào 27 Tháng 5 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 448.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 60 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.13từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân600 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1215 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn10,800 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture175.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell)
ROPs64từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs144từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores288từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores36từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA7.5
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 19.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8189

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 Max-Q 17523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 Max-Q 13617

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3000 Max-Q 66284

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3000 Max-Q 5048

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3000 Max-Q 62

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3000 Max-Q 110

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3000 Max-Q 97

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3000 Max-Q 105

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3000 Max-Q 110

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 3000 Max-Q 44

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3000 Max-Q 71

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3000 Max-Q 11

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 3000 Max-Q 71

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 3000 Max-Q 62

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 3000 Max-Q 105

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 3000 Max-Q 110

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 3000 Max-Q 97

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 3000 Max-Q 110

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 3000 Max-Q 44

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 3000 Max-Q 10.6

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
1440p45
4K29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Hogwarts Legacy 35−40

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Cyberpunk 2077 40−45
Far Cry 5 87
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
Valorant 140−150

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
Counter-Strike 2 110−120
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 126
Far Cry 5 79
Fortnite 100−110
Forza Horizon 4 80−85
Forza Horizon 5 60−65
Grand Theft Auto V 85
Hogwarts Legacy 35−40
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 97
Valorant 140−150

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
Cyberpunk 2077 40−45
Dota 2 120
Far Cry 5 75
Forza Horizon 4 80−85
Hogwarts Legacy 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
The Witcher 3: Wild Hunt 52
Valorant 103

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
Grand Theft Auto V 49
Metro Exodus 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 180−190

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 40−45
Forza Horizon 4 50−55
Hogwarts Legacy 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
Grand Theft Auto V 65
Hogwarts Legacy 12−14
Metro Exodus 16−18
The Witcher 3: Wild Hunt 34
Valorant 110−120

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
Counter-Strike 2 18−20
Cyberpunk 2077 8−9
Dota 2 76
Far Cry 5 26
Forza Horizon 4 35−40
Hogwarts Legacy 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro RTX 3000 Max-Q so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro RTX 3000 Max-Q từ AMD là Radeon Pro 580, trung bình chậm hơn 5% và thấp hơn 17 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro RTX 3000 Max-Q từ AMD:

Quadro RTX 3000 Max-Q 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro RTX 3000 Max-Q.

Tất cả các so sánh với Quadro RTX 3000 Max-Q

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.