Quadro T2000 (di động) vs RTX A2000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A2000 vượt qua T2000 (di động) với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 271 | 143 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 89.92 |
Hiệu quả năng lượng | 23.84 | 34.87 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | GA106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $449 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 3328 |
Tần số nhân | 1575 MHz | 562 MHz |
Tần số Boost | 1785 MHz | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 114.2 | 124.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.656 TFLOPS | 7.987 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 64 | 104 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 104 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 26 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 167 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T2000 (di động) và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 55−60
−70.9%
| 94
+70.9%
|
1440p | 24−27
−87.5%
| 45
+87.5%
|
4K | 16−18
−81.3%
| 29
+81.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.78 |
1440p | không có dữ liệu | 9.98 |
4K | không có dữ liệu | 15.48 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
−127%
|
84
+127%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−66.7%
|
70−75
+66.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
−48.5%
|
95−100
+48.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−67.6%
|
62
+67.6%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−66.7%
|
70−75
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
−88.6%
|
166
+88.6%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−67.3%
|
90−95
+67.3%
|
Metro Exodus | 55−60
−89.3%
|
106
+89.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−51.1%
|
70−75
+51.1%
|
Valorant | 80−85
−67.9%
|
140−150
+67.9%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
−48.5%
|
95−100
+48.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−40.5%
|
52
+40.5%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−66.7%
|
70−75
+66.7%
|
Dota 2 | 70−75
−76.7%
|
129
+76.7%
|
Far Cry 5 | 65−70
−97.1%
|
136
+97.1%
|
Fortnite | 100−110
−46.8%
|
160−170
+46.8%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
−47.7%
|
130
+47.7%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−67.3%
|
90−95
+67.3%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
−76.7%
|
129
+76.7%
|
Metro Exodus | 55−60
−26.8%
|
71
+26.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−39.1%
|
190−200
+39.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−51.1%
|
70−75
+51.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−86.4%
|
120−130
+86.4%
|
Valorant | 80−85
−67.9%
|
140−150
+67.9%
|
World of Tanks | 230−240
−18.2%
|
270−280
+18.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−48.5%
|
95−100
+48.5%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−21.6%
|
45
+21.6%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−66.7%
|
70−75
+66.7%
|
Dota 2 | 70−75
−64.4%
|
120−130
+64.4%
|
Far Cry 5 | 65−70
−34.8%
|
90−95
+34.8%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
−23.9%
|
109
+23.9%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−67.3%
|
90−95
+67.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−39.1%
|
190−200
+39.1%
|
Valorant | 80−85
−67.9%
|
140−150
+67.9%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
−75.8%
|
58
+75.8%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−70.6%
|
58
+70.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−68.6%
|
290−300
+68.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
−78.9%
|
30−35
+78.9%
|
World of Tanks | 140−150
−61.4%
|
220−230
+61.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−59.5%
|
65−70
+59.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−44.4%
|
26
+44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−58.8%
|
27−30
+58.8%
|
Far Cry 5 | 55−60
−100%
|
110−120
+100%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−46.3%
|
79
+46.3%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−75.8%
|
55−60
+75.8%
|
Metro Exodus | 45−50
−31.9%
|
62
+31.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
−62.1%
|
47
+62.1%
|
Valorant | 50−55
−98.1%
|
100−110
+98.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
−27.8%
|
21−24
+27.8%
|
Dota 2 | 35−40
−60%
|
56
+60%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−60%
|
56
+60%
|
Metro Exodus | 14−16
−33.3%
|
20
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−79.4%
|
110−120
+79.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−76.9%
|
21−24
+76.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−60%
|
56
+60%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−90.5%
|
40−45
+90.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−27.8%
|
21−24
+27.8%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−66.7%
|
10−11
+66.7%
|
Dota 2 | 35−40
−57.1%
|
55−60
+57.1%
|
Far Cry 5 | 27−30
−88.9%
|
50−55
+88.9%
|
Fortnite | 24−27
−92%
|
45−50
+92%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−45.2%
|
45
+45.2%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
−88.2%
|
30−35
+88.2%
|
Valorant | 24−27
−120%
|
55−60
+120%
|
Vậy T2000 (di động) và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A2000 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
- RTX A2000 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
- RTX A2000 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A2000 nhanh hơn 127%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A2000 đã vượt qua T2000 (di động) trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.78 | 35.46 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2019 | 10 Tháng 8 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 70 Watt |
T2000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: hiệu năng cao hơn 70.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T2000 (di động) và RTX A2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.