Quadro M2000M vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Quadro T2000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.98

T2000 (di động) vượt qua M2000M với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1923.73
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1029 MHz1575 MHz
Tần số Boost1098 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture43.92114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 8.98
T2000 (di động) 20.77
+131%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3450
T2000 (di động) 7985
+131%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M2000M 5143
T2000 (di động) 13524
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−122%
80−85
+122%
4K11
−118%
24−27
+118%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
−160%
50−55
+160%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Atomic Heart 20−22
−160%
50−55
+160%
Battlefield 5 35−40
−119%
80−85
+119%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Far Cry 5 27−30
−144%
65−70
+144%
Fortnite 50−55
−100%
100−110
+100%
Forza Horizon 4 35−40
−114%
75−80
+114%
Forza Horizon 5 21−24
−157%
50−55
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−147%
70−75
+147%
Valorant 80−85
−72.6%
140−150
+72.6%
Atomic Heart 20−22
−160%
50−55
+160%
Battlefield 5 35−40
−119%
80−85
+119%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−77.9%
230−240
+77.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Dota 2 60−65
−74.6%
110−120
+74.6%
Far Cry 5 27−30
−144%
65−70
+144%
Fortnite 50−55
−100%
100−110
+100%
Forza Horizon 4 35−40
−114%
75−80
+114%
Forza Horizon 5 21−24
−157%
50−55
+157%
Grand Theft Auto V 30
−143%
70−75
+143%
Metro Exodus 16−18
−147%
40−45
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−147%
70−75
+147%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−139%
55−60
+139%
Valorant 80−85
−72.6%
140−150
+72.6%
Battlefield 5 35−40
−119%
80−85
+119%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Dota 2 60−65
−74.6%
110−120
+74.6%
Far Cry 5 27−30
−144%
65−70
+144%
Forza Horizon 4 35−40
−114%
75−80
+114%
Forza Horizon 5 21−24
−157%
50−55
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−147%
70−75
+147%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−293%
55−60
+293%
Valorant 80−85
−72.6%
140−150
+72.6%
Fortnite 50−55
−100%
100−110
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−115%
140−150
+115%
Grand Theft Auto V 10−12
−209%
30−35
+209%
Metro Exodus 9−10
−178%
24−27
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
170−180
+300%
Valorant 95−100
−91.6%
180−190
+91.6%
Battlefield 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Far Cry 5 16−18
−159%
40−45
+159%
Forza Horizon 4 20−22
−145%
45−50
+145%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−146%
30−35
+146%
Fortnite 16−18
−165%
45−50
+165%
Atomic Heart 7−8
−114%
14−16
+114%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
Metro Exodus 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−211%
27−30
+211%
Valorant 40−45
−152%
110−120
+152%
Battlefield 5 9−10
−222%
27−30
+222%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 30−35
−116%
65−70
+116%
Far Cry 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 14−16
−143%
30−35
+143%
Forza Horizon 5 6−7
−200%
18−20
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−138%
18−20
+138%
Fortnite 8−9
−150%
20−22
+150%

Vậy M2000M và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) đã vượt qua M2000M trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.98 20.77
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 60 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): hiệu năng cao hơn 131.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
507 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.