GeForce GTX 1060 (di động) vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
19.04

T2000 (di động) vượt qua GTX 1060 (di động) với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0123.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân1506 MHz1575 MHz
Tần số Boost1708 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.04
T2000 (di động) 20.06
+5.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
+8.6%
T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−2.9%
70−75
+2.9%
1440p43
−4.7%
45−50
+4.7%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.51không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+8.1%
35−40
−8.1%
Cyberpunk 2077 37
−13.5%
40−45
+13.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−4.8%
65−70
+4.8%
Counter-Strike 2 32
−15.6%
35−40
+15.6%
Cyberpunk 2077 32
−31.3%
40−45
+31.3%
Forza Horizon 4 106
+20.5%
85−90
−20.5%
Forza Horizon 5 67
+21.8%
55−60
−21.8%
Metro Exodus 69
+23.2%
55−60
−23.2%
Red Dead Redemption 2 74
+57.4%
45−50
−57.4%
Valorant 86
+2.4%
80−85
−2.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+10.6%
65−70
−10.6%
Counter-Strike 2 27
−37%
35−40
+37%
Cyberpunk 2077 26
−61.5%
40−45
+61.5%
Dota 2 49
−49%
70−75
+49%
Far Cry 5 70
+2.9%
65−70
−2.9%
Fortnite 94
−16%
100−110
+16%
Forza Horizon 4 80
−10%
85−90
+10%
Forza Horizon 5 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Grand Theft Auto V 74
+1.4%
70−75
−1.4%
Metro Exodus 49
−14.3%
55−60
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+47.8%
130−140
−47.8%
Red Dead Redemption 2 27
−74.1%
45−50
+74.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+13.6%
65−70
−13.6%
Valorant 53
−58.5%
80−85
+58.5%
World of Tanks 222
−6.3%
230−240
+6.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−15.8%
65−70
+15.8%
Counter-Strike 2 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Cyberpunk 2077 23
−82.6%
40−45
+82.6%
Dota 2 118
+61.6%
70−75
−61.6%
Far Cry 5 65−70
−3%
65−70
+3%
Forza Horizon 4 68
−29.4%
85−90
+29.4%
Forza Horizon 5 45
−22.2%
55−60
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−151%
130−140
+151%
Valorant 72
−16.7%
80−85
+16.7%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Red Dead Redemption 2 17
−11.8%
18−20
+11.8%
World of Tanks 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 50−55
−7.5%
55−60
+7.5%
Forza Horizon 4 50−55
−5.9%
50−55
+5.9%
Forza Horizon 5 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Metro Exodus 45
−4.4%
45−50
+4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Valorant 46
−17.4%
50−55
+17.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 14
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+3.2%
60−65
−3.2%
Red Dead Redemption 2 11
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Far Cry 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Fortnite 26
+4%
24−27
−4%
Forza Horizon 4 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Forza Horizon 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 23
−8.7%
24−27
+8.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 1060 (di động) và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 62%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 151%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • T2000 (di động) tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.04 20.06
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 60 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): hiệu năng cao hơn 5.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro T2000 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro T2000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 398 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.