Quadro T1000 Max-Q: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Quadro T1000 Max-Q mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 17.49% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán Quadro T1000 Max-Q vào 27 Tháng 5 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Turing và quy trình công nghệ 12 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.25 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 80 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 50 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 318 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 24.08 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 765 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1350 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 75.60 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.419 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 32 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 56 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | |
Shader Model | 6.6 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | 1.2 | |
CUDA | 7.5 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Quadro T1000 Max-Q.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro T1000 Max-Q, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 35−40 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 35−40 | |
Forza Horizon 4 | 70−75 | |
Forza Horizon 5 | 45−50 | |
Metro Exodus | 45−50 | |
Red Dead Redemption 2 | 40−45 | |
Valorant | 70−75 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 35−40 | |
Dota 2 | 60−65 | |
Far Cry 5 | 60−65 | |
Fortnite | 95−100 | |
Forza Horizon 4 | 70−75 | |
Forza Horizon 5 | 45−50 | |
Grand Theft Auto V | 60−65 | |
Metro Exodus | 45−50 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130 | |
Red Dead Redemption 2 | 40−45 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55 | |
Valorant | 70−75 | |
World of Tanks | 210−220 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60 | |
Counter-Strike 2 | 30−35 | |
Cyberpunk 2077 | 35−40 | |
Dota 2 | 60−65 | |
Far Cry 5 | 60−65 | |
Forza Horizon 4 | 70−75 | |
Forza Horizon 5 | 45−50 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130 | |
Valorant | 70−75 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 27−30 | |
Grand Theft Auto V | 27−30 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170 | |
Red Dead Redemption 2 | 16−18 | |
World of Tanks | 120−130 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40 | |
Counter-Strike 2 | 14−16 | |
Cyberpunk 2077 | 14−16 | |
Far Cry 5 | 45−50 | |
Forza Horizon 4 | 40−45 | |
Forza Horizon 5 | 27−30 | |
Metro Exodus | 35−40 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27 | |
Valorant | 40−45 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18 | |
Dota 2 | 30−33 | |
Grand Theft Auto V | 30−33 | |
Metro Exodus | 12−14 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55 | |
Red Dead Redemption 2 | 10−12 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18 | |
Counter-Strike 2 | 16−18 | |
Cyberpunk 2077 | 5−6 | |
Dota 2 | 30−33 | |
Far Cry 5 | 21−24 | |
Fortnite | 20−22 | |
Forza Horizon 4 | 24−27 | |
Forza Horizon 5 | 14−16 | |
Valorant | 20−22 |
Tương đương với AMD
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro T1000 Max-Q từ AMD là Radeon Pro 5500M, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro T1000 Max-Q từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro T1000 Max-Q.