GeForce GTX 970 vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
25.07
+20.6%

GTX 970 vượt qua T2000 (di động) với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất227277
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.6123.73
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16641024
Tần số nhân1050 MHz1575 MHz
Tần số Boost1178 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs5632
TMUs10464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 25.07
+20.6%
T2000 (di động) 20.78

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9635
+20.7%
T2000 (di động) 7985

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+18.6%
T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+24.6%
65−70
−24.6%
1440p54
+35%
40−45
−35%
4K38
+26.7%
30−35
−26.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
+23.1%
50−55
−23.1%
Counter-Strike 2 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Atomic Heart 60−65
+23.1%
50−55
−23.1%
Battlefield 5 90−95
+14.8%
80−85
−14.8%
Counter-Strike 2 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Far Cry 5 75−80
+18.2%
65−70
−18.2%
Fortnite 110−120
+14.7%
100−110
−14.7%
Forza Horizon 4 90−95
+19%
75−80
−19%
Forza Horizon 5 65−70
+24.1%
50−55
−24.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+23%
70−75
−23%
Valorant 160−170
+12.4%
140−150
−12.4%
Atomic Heart 60−65
+23.1%
50−55
−23.1%
Battlefield 5 90−95
+14.8%
80−85
−14.8%
Counter-Strike 2 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+9%
230−240
−9%
Cyberpunk 2077 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Dota 2 120−130
+10%
110−120
−10%
Far Cry 5 75−80
+18.2%
65−70
−18.2%
Fortnite 82
−24.4%
100−110
+24.4%
Forza Horizon 4 90−95
+19%
75−80
−19%
Forza Horizon 5 65−70
+24.1%
50−55
−24.1%
Grand Theft Auto V 71
−2.8%
70−75
+2.8%
Metro Exodus 39
−7.7%
40−45
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+23%
70−75
−23%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+44.6%
55−60
−44.6%
Valorant 160−170
+12.4%
140−150
−12.4%
Battlefield 5 48
−68.8%
80−85
+68.8%
Counter-Strike 2 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Dota 2 120−130
+10%
110−120
−10%
Far Cry 5 75−80
+18.2%
65−70
−18.2%
Forza Horizon 4 90−95
+19%
75−80
−19%
Forza Horizon 5 65−70
+24.1%
50−55
−24.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−42.3%
70−75
+42.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−30.2%
55−60
+30.2%
Valorant 160−170
+12.4%
140−150
−12.4%
Fortnite 60
−70%
100−110
+70%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+18.6%
140−150
−18.6%
Grand Theft Auto V 40−45
+23.5%
30−35
−23.5%
Metro Exodus 24
−4.2%
24−27
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Valorant 200−210
+11%
180−190
−11%
Battlefield 5 65−70
+20%
55−60
−20%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 50−55
+22.7%
40−45
−22.7%
Forza Horizon 4 60−65
+22.4%
45−50
−22.4%
Forza Horizon 5 40−45
+20%
35−40
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Fortnite 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Atomic Heart 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 46
+31.4%
35−40
−31.4%
Metro Exodus 13
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+3.6%
27−30
−3.6%
Valorant 130−140
+23.4%
110−120
−23.4%
Battlefield 5 20
−45%
27−30
+45%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Forza Horizon 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−5.6%
18−20
+5.6%
Fortnite 22
+10%
20−22
−10%

Vậy GTX 970 và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 970 nhanh hơn 45%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 70%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (84%)
  • T2000 (di động) tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 20.78
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 60 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
4984 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.