HD Graphics 4000 vs Quadro T2000 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T2000 (di động) vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 1661% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1079 | 277 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 49 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.80 | 23.74 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT2 | TU117 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 1024 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1575 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 1785 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 114.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.256 TFLOPS | 3.656 TFLOPS |
ROPs | 2 | 32 |
TMUs | 16 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.0 | 6.5 |
OpenGL | 4.0 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 4000 và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 12
−1650%
| 210−220
+1650%
|
Full HD | 11
−1627%
| 190−200
+1627%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 3−4
−1633%
|
50−55
+1633%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Atomic Heart | 3−4
−1633%
|
50−55
+1633%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 80−85 |
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Fortnite | 2−3
−5000%
|
100−110
+5000%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1217%
|
75−80
+1217%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−722%
|
70−75
+722%
|
Valorant | 30−35
−339%
|
140−150
+339%
|
Atomic Heart | 3−4
−1633%
|
50−55
+1633%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 80−85 |
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21
−1010%
|
230−240
+1010%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Dota 2 | 17
−547%
|
110−120
+547%
|
Fortnite | 2−3
−5000%
|
100−110
+5000%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1217%
|
75−80
+1217%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 70−75 |
Metro Exodus | 1−2
−4100%
|
40−45
+4100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−722%
|
70−75
+722%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1020%
|
55−60
+1020%
|
Valorant | 30−35
−339%
|
140−150
+339%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 80−85 |
Counter-Strike 2 | 8−9
−350%
|
35−40
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1267%
|
40−45
+1267%
|
Dota 2 | 16−18
−588%
|
110−120
+588%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−1217%
|
75−80
+1217%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−722%
|
70−75
+722%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1020%
|
55−60
+1020%
|
Valorant | 30−35
−339%
|
140−150
+339%
|
Fortnite | 2−3
−5000%
|
100−110
+5000%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−2000%
|
21−24
+2000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 6−7
−2233%
|
140−150
+2233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2357%
|
170−180
+2357%
|
Valorant | 3−4
−5967%
|
180−190
+5967%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
Far Cry 5 | 1−2
−4300%
|
40−45
+4300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−1533%
|
45−50
+1533%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−1500%
|
30−35
+1500%
|
Fortnite | 2−3
−2150%
|
45−50
+2150%
|
Atomic Heart | 1−2
−1400%
|
14−16
+1400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Valorant | 6−7
−1750%
|
110−120
+1750%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 8−9 |
Dota 2 | 0−1 | 65−70 |
Far Cry 5 | 2−3
−950%
|
21−24
+950%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−850%
|
18−20
+850%
|
Fortnite | 2−3
−900%
|
20−22
+900%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Vậy HD Graphics 4000 và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- T2000 (di động) nhanh hơn 1650% ở độ phân giải 900p
- T2000 (di động) nhanh hơn 1627% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 5967%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- T2000 (di động) tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
- Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 20.78 |
Mức độ mới | 14 Tháng 5 2012 | 27 Tháng 5 2019 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 12 nm |
T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1661%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.