Quadro K3000M vs FirePro M4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và FirePro M4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K3000M
2012
2 GB GDDR5,75 Watt
4.28
+55.1%

K3000M vượt qua M4100 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và FirePro M4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất685804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.93không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Mars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và FirePro M4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và FirePro M4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576384
Tần số nhân654 MHz670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture31.3916.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs328
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và FirePro M4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và FirePro M4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và FirePro M4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và FirePro M4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K3000M và FirePro M4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và FirePro M4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K3000M 4.28
+55.1%
FirePro M4100 2.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646
+55.4%
FirePro M4100 1059

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3000M 2427
+40.5%
FirePro M4100 1728

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3000M 4195
FirePro M4100 5067
+20.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và FirePro M4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+57.1%
21−24
−57.1%
Full HD33
+230%
10
−230%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.70không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
Red Dead Redemption 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Fortnite 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%
World of Tanks 70−75
+44%
50−55
−44%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+42.3%
24−27
−42.3%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy K3000M và FirePro M4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • K3000M nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, K3000M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 2.76
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 16 Tháng 10 2013

K3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M4100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3000M vì nó vượt trội hơn FirePro M4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K3000M và FirePro M4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
AMD FirePro M4100
FirePro M4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K3000M hoặc FirePro M4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.