Quadro K5100M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro K5100M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.36% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro K5100M vào 23 Tháng 7 2013. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 8 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 115.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-B (3.0). Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.75từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân771 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,540 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture98.69từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Display Port1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+
3D Vision Pro+
Mosaic+
nView Display Management+
Optimus+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
Shader Model5.1
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.2
Vulkan+
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K5100M 8.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3211

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5100M 6880

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K5100M 24795

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5100M 31015

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11427

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5100M 2197

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K5100M 33

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K5100M 44

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K5100M 61

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K5100M 71

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K5100M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K5100M 43

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

K5100M 18

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K5100M 27

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K5100M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

K5100M 27

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K5100M 44

SPECviewperf 12 - Catia

K5100M 59

SPECviewperf 12 - Solidworks

K5100M 61

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K5100M 71

SPECviewperf 12 - Creo

K5100M 43

SPECviewperf 12 - Medical

K5100M 18

SPECviewperf 12 - Energy

K5100M 2.2

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro K5100M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
4K29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Metro Exodus 21−24
Red Dead Redemption 2 21−24
Valorant 30−35

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 30−33
Far Cry 5 35−40
Fortnite 45−50
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
Grand Theft Auto V 30−33
Metro Exodus 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Red Dead Redemption 2 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 32
Valorant 30−35
World of Tanks 120−130

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 16−18
Dota 2 30−33
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 30−35
Forza Horizon 5 20−22
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
Valorant 30−35

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
Grand Theft Auto V 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
Red Dead Redemption 2 7−8
World of Tanks 60−65

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 12−14
Metro Exodus 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 21−24

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
Dota 2 18−20
Grand Theft Auto V 18−20
Metro Exodus 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
Red Dead Redemption 2 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 18−20
Far Cry 5 10−11
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Forza Horizon 5 6−7
Valorant 8−9

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro K5100M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro P600 103.11
Quadro M1200 100.48
Quadro K5100M 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro K5100M từ AMD là Radeon Pro 555X, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro K5100M từ AMD:

Quadro K5100M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro K5100M.

Tất cả các so sánh với Quadro K5100M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.