Quadro RTX 5000 (di động) vs GeForce GTX 1070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và GeForce GTX 1070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
34.92

GTX 1070 Ti vượt qua RTX 5000 (di động) với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.74
Hiệu quả năng lượng22.6914.65
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722432
Tần số nhân1035 MHz1607 MHz
Tần số Boost1545 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6255.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS8.186 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192152
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và GeForce GTX 1070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 (di động) 34.92
GTX 1070 Ti 36.89
+5.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
GTX 1070 Ti 27503
+11.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
+25.2%
GTX 1070 Ti 18405

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274
+33%
GTX 1070 Ti 88161

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167
+13.4%
GTX 1070 Ti 442105

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và GeForce GTX 1070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+20.2%
109
−20.2%
1440p83
+16.9%
71
−16.9%
4K52
−5.8%
55
+5.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.66
1440pkhông có dữ liệu5.62
4Kkhông có dữ liệu7.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−8.2%
75−80
+8.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
−3%
100−110
+3%
Counter-Strike 2 70−75
−8.2%
75−80
+8.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Forza Horizon 4 170−180
−7%
180−190
+7%
Forza Horizon 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Metro Exodus 85−90
−21.6%
107
+21.6%
Red Dead Redemption 2 113
+50.7%
75−80
−50.7%
Valorant 200
+31.6%
150−160
−31.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
−3%
100−110
+3%
Counter-Strike 2 70−75
−8.2%
75−80
+8.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Dota 2 33
−27.3%
42
+27.3%
Far Cry 5 77
+2.7%
75
−2.7%
Fortnite 160−170
−3.7%
160−170
+3.7%
Forza Horizon 4 170−180
−7%
180−190
+7%
Forza Horizon 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Grand Theft Auto V 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Metro Exodus 39
−100%
78
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+73.2%
112
−73.2%
Red Dead Redemption 2 71
−5.6%
75−80
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−7.1%
130−140
+7.1%
Valorant 130
−16.9%
150−160
+16.9%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−3%
100−110
+3%
Counter-Strike 2 70−75
−8.2%
75−80
+8.2%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Dota 2 92
−31.5%
121
+31.5%
Far Cry 5 90−95
−3.2%
95−100
+3.2%
Forza Horizon 4 170−180
−7%
180−190
+7%
Forza Horizon 5 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−2.1%
190−200
+2.1%
Valorant 181
+19.1%
150−160
−19.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Grand Theft Auto V 65−70
−7.6%
70−75
+7.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+15.8%
35−40
−15.8%
World of Tanks 230−240
−5.2%
240−250
+5.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−4.4%
70−75
+4.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Far Cry 5 110−120
−6%
120−130
+6%
Forza Horizon 4 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Forza Horizon 5 60−65
−5%
60−65
+5%
Metro Exodus 75−80
+3.9%
76
−3.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
Valorant 129
+8.4%
110−120
−8.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 65−70
+3%
67
−3%
Grand Theft Auto V 65−70
+3%
67
−3%
Metro Exodus 37
+48%
25
−48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+26.1%
92
−26.1%
Red Dead Redemption 2 28
+12%
24−27
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3%
67
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 65−70
−52.2%
105
+52.2%
Far Cry 5 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Fortnite 50−55
+11.1%
45
−11.1%
Forza Horizon 4 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%
Forza Horizon 5 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Valorant 69
+11.3%
60−65
−11.3%

Vậy RTX 5000 (di động) và GTX 1070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 73%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (25%)
  • GTX 1070 Ti tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.92 36.89
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 2 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 180 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 Ti: hiệu năng cao hơn 5.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 (di động) và GeForce GTX 1070 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1070 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 (di động) và GeForce GTX 1070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3939 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc GeForce GTX 1070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.