Quadro RTX 5000 (di động) vs Radeon Pro WX 7100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon Pro WX 7100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
31.06
+78%

RTX 5000 (di động) vượt qua Pro WX 7100 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.94
Hiệu quả năng lượng22.5310.71
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Ellesmere
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân1035 MHz1188 MHz
Tần số Boost1545 MHz1243 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6179.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS5.728 TFLOPS
ROPs6432
TMUs192144
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Radeon Pro WX 7100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+88.6%
70−75
−88.6%
1440p84
+86.7%
45−50
−86.7%
4K54
+80%
30−35
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.41
1440pkhông có dữ liệu17.76
4Kkhông có dữ liệu26.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
35−40
−109%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Battlefield 5 165
+109%
75−80
−109%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
35−40
−109%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Far Cry 5 128
+100%
60−65
−100%
Fortnite 150−160
+48.5%
100−110
−48.5%
Forza Horizon 4 130−140
+68.8%
75−80
−68.8%
Forza Horizon 5 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+86.1%
70−75
−86.1%
Valorant 200−210
+44.4%
140−150
−44.4%
Atomic Heart 95−100
+96%
50−55
−96%
Battlefield 5 162
+105%
75−80
−105%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
35−40
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.4%
230−240
−20.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 98
−10.2%
100−110
+10.2%
Far Cry 5 123
+92.2%
60−65
−92.2%
Fortnite 150−160
+48.5%
100−110
−48.5%
Forza Horizon 4 130−140
+68.8%
75−80
−68.8%
Forza Horizon 5 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
Grand Theft Auto V 110−120
+62%
70−75
−62%
Metro Exodus 99
+141%
40−45
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+86.1%
70−75
−86.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+235%
50−55
−235%
Valorant 200−210
+44.4%
140−150
−44.4%
Battlefield 5 152
+92.4%
75−80
−92.4%
Counter-Strike 2 70−75
+109%
35−40
−109%
Cyberpunk 2077 75−80
+90%
40−45
−90%
Dota 2 92
−17.4%
100−110
+17.4%
Far Cry 5 115
+79.7%
60−65
−79.7%
Forza Horizon 4 130−140
+68.8%
75−80
−68.8%
Forza Horizon 5 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+86.1%
70−75
−86.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+85.2%
50−55
−85.2%
Valorant 181
+27.5%
140−150
−27.5%
Fortnite 150−160
+48.5%
100−110
−48.5%
Counter-Strike 2 27−30
+40%
20−22
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+68.6%
130−140
−68.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+100%
30−35
−100%
Metro Exodus 59
+136%
24−27
−136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Valorant 240−250
+34.1%
170−180
−34.1%
Battlefield 5 124
+130%
50−55
−130%
Cyberpunk 2077 35−40
+106%
18−20
−106%
Far Cry 5 102
+137%
40−45
−137%
Forza Horizon 4 90−95
+91.7%
45−50
−91.7%
Forza Horizon 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Fortnite 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%
Atomic Heart 27−30
+80%
14−16
−80%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 65−70
+103%
30−35
−103%
Metro Exodus 37
+147%
14−16
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+154%
27−30
−154%
Valorant 200−210
+88%
100−110
−88%
Battlefield 5 73
+152%
27−30
−152%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Far Cry 5 56
+167%
21−24
−167%
Forza Horizon 4 60−65
+84.8%
30−35
−84.8%
Forza Horizon 5 35−40
+106%
16−18
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+116%
18−20
−116%
Fortnite 40−45
+116%
18−20
−116%

Vậy RTX 5000 (di động) và Pro WX 7100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 235%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.06 17.45
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 10 Tháng 11 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 130 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro WX 7100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Radeon Pro WX 7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.